I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,797
|
12,292
|
14,146
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,265
|
7,119
|
5,382
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,726
|
8,160
|
7,557
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,094
|
-3,094
|
-4,488
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,633
|
2,054
|
2,313
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,062
|
19,410
|
19,528
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,156
|
-2,749
|
-2,211
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-142
|
-243
|
181
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,717
|
-1,591
|
2,825
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-130
|
-1,808
|
959
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,613
|
-2,002
|
-2,313
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,499
|
-819
|
-1,160
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1,369
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49
|
-705
|
-2,029
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,069
|
9,495
|
17,150
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,632
|
-20,000
|
-20,714
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,354
|
2,612
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,200
|
-7,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,094
|
923
|
1,123
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,739
|
-23,723
|
-16,979
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
12,200
|
13,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,360
|
-4,092
|
-9,342
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,470
|
-4,841
|
-5,741
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,830
|
3,267
|
-2,083
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,500
|
-10,961
|
-1,912
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,933
|
16,434
|
5,474
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,434
|
5,474
|
3,562
|