単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,040 113,014 143,594 156,231 174,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,619 93,883 34,061 131,579 149,024
1. Tiền 22,619 66,883 29,061 128,579 146,024
2. Các khoản tương đương tiền 27,000 27,000 5,000 3,000 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 2,000 10,000 12,000 12,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,365 14,953 99,124 12,168 12,358
1. Phải thu khách hàng 47,488 47,882 42,435 41,373 41,839
2. Trả trước cho người bán 1,414 1,650 1,642 2,576 1,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,129 4,168 6,790 6,995 7,676
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,666 -38,747 -38,743 -38,776 -38,916
IV. Tổng hàng tồn kho 1,015 1,840 409 425 134
1. Hàng tồn kho 1,015 1,840 409 425 397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -263
V. Tài sản ngắn hạn khác 40 338 0 59 954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 59 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40 338 0 0 954
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18,918 16,926 15,085 20,074 24,675
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,907 16,915 15,073 13,331 24,670
1. Tài sản cố định hữu hình 7,326 5,621 4,067 2,612 14,239
- Nguyên giá 84,132 84,174 82,100 82,100 94,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,806 -78,552 -78,034 -79,488 -80,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,581 11,294 11,006 10,719 10,432
- Nguyên giá 12,772 12,772 12,772 12,772 12,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,191 -1,478 -1,765 -2,053 -2,340
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122,958 129,941 158,679 176,305 199,145
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,911 20,242 26,260 25,045 24,860
I. Nợ ngắn hạn 26,671 20,002 26,260 24,565 24,260
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 137 219 375 702 334
4. Người mua trả tiền trước 184 127 122 157 239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,956 15,071 17,855 14,903 14,919
6. Phải trả người lao động 2,529 1,513 3,017 1,024 1,084
7. Chi phí phải trả 2,734 2,936 4,782 7,496 7,522
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 131 136 109 121 162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240 240 0 480 600
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 240 240 0 480 600
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96,047 109,699 132,419 151,260 174,285
I. Vốn chủ sở hữu 96,047 109,699 132,419 151,260 174,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,682 27,682 27,682 27,682 27,682
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,739 3,739 3,739 3,739 3,739
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -515 -515 -515 -515 -515
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,254 8,254 8,254 8,254 8,254
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,886 70,539 93,258 112,100 135,125
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122,958 129,941 158,679 176,305 199,145