単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 447,151 475,578 542,707 539,446 625,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 233,682 244,164 280,133 330,965 394,457
1. Tiền 49,682 51,164 55,133 70,965 49,457
2. Các khoản tương đương tiền 184,000 193,000 225,000 260,000 345,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,100 72,599 69,516 69,859 66,920
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,709 154,098 174,640 132,605 160,506
1. Phải thu khách hàng 95,885 91,067 118,991 96,218 117,449
2. Trả trước cho người bán 42,866 22,415 26,584 21,484 36,422
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,289 57,948 46,481 32,319 23,956
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,331 -17,331 -17,415 -17,415 -17,321
IV. Tổng hàng tồn kho 5,047 3,275 16,872 3,054 1,611
1. Hàng tồn kho 5,047 3,275 16,872 3,054 1,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,614 1,441 1,546 2,963 2,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 788 1,120 827 981 2,049
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 826 321 1 1 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 719 1,981 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,292,225 1,278,529 1,269,507 1,302,510 1,320,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,026 7,026 7,026 7,046 7,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,026 7,026 7,026 7,046 7,066
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 564,166 699,474 679,096 665,912 703,153
1. Tài sản cố định hữu hình 558,441 689,286 669,082 656,072 693,486
- Nguyên giá 906,813 1,055,104 1,052,366 1,056,853 1,107,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,371 -365,818 -383,284 -400,782 -414,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,725 10,188 10,014 9,840 9,667
- Nguyên giá 6,173 10,762 10,762 10,762 10,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -448 -574 -747 -921 -1,095
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 512,243 475,307 484,024 506,683 533,511
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 511,430 474,494 483,211 505,870 532,698
3. Đầu tư dài hạn khác 813 813 813 813 813
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,250 4,449 4,925 4,931 4,144
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,250 4,449 4,178 3,514 2,724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 747 1,417 1,420
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,739,377 1,754,107 1,812,214 1,841,956 1,946,218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 264,494 245,160 266,920 235,155 263,682
I. Nợ ngắn hạn 152,855 141,463 167,966 139,002 172,802
1. Vay và nợ ngắn 14,160 12,899 12,899 12,994 13,094
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,520 42,776 58,285 46,726 56,905
4. Người mua trả tiền trước 674 3,341 4,649 7,569 26,062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,688 8,017 14,348 11,384 15,289
6. Phải trả người lao động 15,281 11,081 11,720 14,537 18,856
7. Chi phí phải trả 17,786 19,638 1,781 3,147 1,869
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,560 38,582 39,853 35,383 34,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 17,514 939 0
II. Nợ dài hạn 111,639 103,697 98,955 96,153 90,880
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18,346 17,788 16,748 15,309 13,998
4. Vay và nợ dài hạn 89,892 82,490 78,769 77,476 73,398
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33 51 70 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,368 3,368 3,368 3,368 3,484
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,474,882 1,508,946 1,545,293 1,606,801 1,682,536
I. Vốn chủ sở hữu 1,474,882 1,508,946 1,545,293 1,606,801 1,682,536
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 671,000 671,000 671,000 671,000 671,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 530 530 530 530 530
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,114 18,114 18,114 18,114 18,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,566 49,566 49,566 49,566 49,566
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 729,354 763,306 802,898 864,705 941,055
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,237 4,478 6,567 5,073 4,836
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,319 6,431 3,185 2,886 2,271
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,739,377 1,754,107 1,812,214 1,841,956 1,946,218