単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,314 42,965 58,130 67,781 72,747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,824 6,136 3,389 2,957 6,461
1. Tiền 1,824 6,136 3,389 2,957 6,461
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,887 27,165 41,376 47,493 53,629
1. Phải thu khách hàng 31,688 26,511 40,767 46,755 51,810
2. Trả trước cho người bán 0 40 0 0 387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,520 934 930 1,058 1,432
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -320 -320 -320 -320 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10,502 9,568 13,030 17,246 11,947
1. Hàng tồn kho 10,502 9,568 13,030 17,246 11,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 101 96 334 87 710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101 96 128 87 62
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 206 0 648
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,128 5,359 11,263 9,295 6,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,130 5,325 11,256 9,282 6,248
1. Tài sản cố định hữu hình 3,130 5,325 11,256 9,282 6,248
- Nguyên giá 45,428 48,895 55,165 52,569 52,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,298 -43,570 -43,909 -43,286 -45,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4 0 6 13 18
1. Chi phí trả trước dài hạn 4 0 6 13 18
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,442 48,323 69,392 77,077 79,013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,880 28,286 50,408 57,469 58,873
I. Nợ ngắn hạn 29,871 28,286 47,145 56,017 58,873
1. Vay và nợ ngắn 2,880 0 10,944 9,623 13,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,607 19,265 27,400 37,342 31,356
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,091 604 1,102 322 1,022
6. Phải trả người lao động 3,583 5,442 4,166 4,372 11,598
7. Chi phí phải trả 88 53 40 46 48
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,457 2,625 2,470 3,883 1,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10 0 3,264 1,452 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 3,169 1,441 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,562 20,037 18,984 19,608 20,140
I. Vốn chủ sở hữu 18,562 20,037 18,984 19,608 20,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,500 12,500 12,500 12,500 12,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,706 2,399 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,478 1,785 4,628 4,813 4,813
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,877 3,353 1,856 2,294 2,827
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88 287 939 226 446
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,442 48,323 69,392 77,077 79,013