TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
370,359
|
436,948
|
357,981
|
374,994
|
373,682
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109,112
|
45,788
|
74,240
|
70,667
|
128,306
|
1. Tiền
|
79,112
|
23,788
|
11,640
|
15,217
|
15,206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
22,000
|
62,600
|
55,450
|
113,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
95,500
|
72,000
|
5,800
|
27,020
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157,022
|
312,599
|
272,712
|
267,206
|
219,430
|
1. Phải thu khách hàng
|
136,827
|
240,689
|
204,838
|
198,106
|
159,930
|
2. Trả trước cho người bán
|
353
|
50,671
|
51,316
|
55,188
|
53,778
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,477
|
7,536
|
4,388
|
5,242
|
3,770
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,633
|
-1,296
|
-2,829
|
-2,329
|
-3,047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,071
|
4,586
|
4,275
|
8,836
|
5,528
|
1. Hàng tồn kho
|
4,071
|
4,586
|
4,275
|
8,836
|
5,528
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,653
|
1,975
|
953
|
1,265
|
10,418
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
73
|
193
|
467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,653
|
825
|
0
|
8
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,149
|
880
|
1,064
|
9,951
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,224,145
|
1,199,967
|
1,183,789
|
1,164,515
|
1,162,231
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
936,603
|
916,483
|
902,919
|
887,823
|
888,743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
919,953
|
900,044
|
886,035
|
871,089
|
872,240
|
- Nguyên giá
|
2,575,633
|
2,575,633
|
2,578,082
|
2,579,635
|
2,596,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,655,680
|
-1,675,589
|
-1,692,047
|
-1,708,546
|
-1,724,623
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,650
|
16,439
|
16,883
|
16,735
|
16,503
|
- Nguyên giá
|
22,445
|
22,445
|
23,112
|
23,192
|
23,192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,795
|
-6,006
|
-6,228
|
-6,457
|
-6,689
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
165,412
|
165,613
|
165,201
|
164,905
|
163,470
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,243
|
84,444
|
84,032
|
83,736
|
82,301
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
81,169
|
81,169
|
81,169
|
81,169
|
81,169
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,173
|
3,435
|
2,850
|
2,267
|
2,877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,173
|
3,435
|
2,850
|
2,267
|
1,813
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,064
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
111,975
|
107,878
|
103,781
|
99,685
|
95,588
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,594,504
|
1,636,916
|
1,541,769
|
1,539,510
|
1,535,913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220,195
|
303,706
|
180,483
|
154,935
|
196,804
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,195
|
213,706
|
105,483
|
94,935
|
151,804
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,778
|
1,343
|
2,689
|
2,121
|
4,289
|
4. Người mua trả tiền trước
|
432
|
145
|
433
|
0
|
3,597
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,300
|
24,432
|
29,581
|
17,609
|
1,809
|
6. Phải trả người lao động
|
11,724
|
3,946
|
4,567
|
6,413
|
12,198
|
7. Chi phí phải trả
|
1,954
|
1,744
|
1,565
|
1,413
|
1,331
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,571
|
118,357
|
3,921
|
5,496
|
67,779
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
105,000
|
90,000
|
75,000
|
60,000
|
45,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
105,000
|
90,000
|
75,000
|
60,000
|
45,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,374,309
|
1,333,209
|
1,361,286
|
1,384,574
|
1,339,109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,374,309
|
1,333,209
|
1,361,286
|
1,384,574
|
1,339,109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
635,000
|
635,000
|
635,000
|
635,000
|
635,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
302,058
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
462,587
|
435,051
|
451,245
|
461,730
|
123,485
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
436
|
3,739
|
2,726
|
1,884
|
800
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
276,722
|
263,158
|
275,041
|
287,845
|
278,566
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,594,504
|
1,636,916
|
1,541,769
|
1,539,510
|
1,535,913
|