単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 864,597 539,475 760,081 729,977 767,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 839 1,884 1,164 1,618 1,039
1. Tiền 839 1,884 1,164 1,618 1,039
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,496 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 43,598 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -10,102 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319,575 113,912 131,059 358,794 141,249
1. Phải thu khách hàng 306,383 112,543 129,204 357,212 140,538
2. Trả trước cho người bán 235 168 116 438 199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,957 1,201 1,740 1,144 512
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 403,705 337,111 552,568 273,399 510,138
1. Hàng tồn kho 403,705 337,111 552,568 273,399 510,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 106,982 86,569 75,290 96,167 114,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,093 79,174 66,081 83,439 104,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 12,727 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,889 7,395 9,209 0 10,794
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,138,917 1,168,745 1,030,002 690,095 546,885
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,142 49,212 54,286 59,579 65,161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 42,142 49,212 54,286 59,579 65,161
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 770,027 770,482 651,051 530,554 421,622
1. Tài sản cố định hữu hình 769,628 770,261 650,910 530,494 421,622
- Nguyên giá 3,805,264 3,857,392 3,635,471 3,185,748 3,033,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,035,635 -3,087,131 -2,984,561 -2,655,254 -2,611,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 399 221 141 60 0
- Nguyên giá 1,715 1,715 1,715 1,715 1,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,316 -1,494 -1,574 -1,654 -1,715
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 322,422 344,734 320,338 95,645 55,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 322,422 344,734 320,338 55,430 15,129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 40,215 40,215
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,003,514 1,708,220 1,790,082 1,420,072 1,314,130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,670,514 1,374,006 1,425,472 1,088,120 921,973
I. Nợ ngắn hạn 1,269,502 1,006,998 1,166,338 928,014 824,573
1. Vay và nợ ngắn 384,769 331,439 375,808 371,034 341,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 651,974 493,581 577,132 336,215 348,960
4. Người mua trả tiền trước 6,998 0 0 0 780
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,437 74,870 129,284 164,625 65,873
6. Phải trả người lao động 88,584 73,412 53,366 24,843 43,272
7. Chi phí phải trả 60 120 616 62 1,417
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,581 14,089 12,675 11,772 11,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,770 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 401,012 367,008 259,133 160,106 97,400
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 401,012 360,465 253,817 156,017 94,537
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 6,543 5,316 4,089 2,862
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 333,000 334,214 364,611 331,953 392,157
I. Vốn chủ sở hữu 333,000 334,214 364,611 331,953 392,157
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324,961 324,961 324,961 324,961 324,961
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,040 2,040 2,040 2,040 2,040
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,998 7,213 37,609 4,951 65,156
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,328 19,487 17,457 19,463 11,672
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,003,514 1,708,220 1,790,082 1,420,072 1,314,130