TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
382,486
|
372,661
|
366,674
|
477,514
|
394,686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,725
|
8,219
|
10,848
|
7,992
|
12,586
|
1. Tiền
|
10,725
|
8,219
|
10,848
|
7,992
|
12,586
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34,921
|
41,224
|
42,326
|
42,326
|
42,886
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-785
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
187,405
|
183,759
|
162,009
|
163,967
|
107,847
|
1. Phải thu khách hàng
|
102,620
|
2,559
|
24,655
|
53,759
|
93,448
|
2. Trả trước cho người bán
|
82,623
|
178,178
|
136,001
|
97,745
|
12,446
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,163
|
3,022
|
1,353
|
12,462
|
1,953
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143,498
|
135,855
|
148,159
|
215,721
|
221,414
|
1. Hàng tồn kho
|
143,498
|
135,855
|
148,159
|
215,721
|
221,414
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,936
|
3,605
|
3,332
|
47,509
|
9,954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
200
|
35,679
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,936
|
3,605
|
3,133
|
11,830
|
9,953
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,738
|
186,200
|
180,589
|
172,452
|
259,599
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60
|
0
|
60
|
60
|
60
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
60
|
0
|
60
|
60
|
60
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,732
|
12,556
|
14,187
|
13,946
|
13,705
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,695
|
11,564
|
11,433
|
11,302
|
11,171
|
- Nguyên giá
|
24,025
|
24,025
|
24,025
|
24,025
|
24,025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,330
|
-12,461
|
-12,592
|
-12,723
|
-12,854
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
956
|
910
|
2,672
|
2,562
|
2,452
|
- Nguyên giá
|
1,820
|
1,820
|
3,627
|
3,627
|
3,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-864
|
-910
|
-955
|
-1,066
|
-1,176
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Nguyên giá
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
180,946
|
173,644
|
166,342
|
158,447
|
185,835
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
180,946
|
173,644
|
166,342
|
158,447
|
185,835
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
576,224
|
558,861
|
547,263
|
649,967
|
654,285
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
350,904
|
332,365
|
320,017
|
421,815
|
416,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
344,595
|
326,109
|
273,331
|
375,219
|
371,899
|
1. Vay và nợ ngắn
|
261,596
|
283,446
|
260,236
|
263,649
|
286,807
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
79,967
|
5,931
|
8,995
|
109,450
|
81,697
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
32,618
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,830
|
2,926
|
3,012
|
1,017
|
1,108
|
6. Phải trả người lao động
|
118
|
126
|
110
|
125
|
134
|
7. Chi phí phải trả
|
821
|
798
|
846
|
846
|
822
|
8. Phải trả nội bộ
|
264
|
264
|
132
|
132
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,309
|
6,256
|
46,686
|
46,596
|
44,529
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
2,046
|
2,046
|
2,046
|
2,046
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
719
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,263
|
4,210
|
4,640
|
4,550
|
3,810
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225,320
|
226,496
|
227,245
|
228,152
|
237,857
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225,320
|
226,496
|
227,245
|
228,152
|
237,857
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
167,700
|
184,468
|
184,468
|
184,468
|
193,692
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,620
|
42,028
|
42,777
|
43,683
|
44,166
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
576,224
|
558,861
|
547,263
|
649,967
|
654,285
|