単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,211,584 7,245,958 10,543,558 20,809,767 34,768,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,061 504,765 491,483 685,889 989,893
1. Tiền 256,249 476,131 384,533 685,889 987,893
2. Các khoản tương đương tiền 811 28,633 106,950 0 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,648 50,530 25,313 454,063 496,043
1. Đầu tư ngắn hạn 43,648 55,594 30,378 300,322 300,322
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -5,065 -5,065 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,250,161 2,381,930 2,216,828 6,022,668 5,908,118
1. Phải thu khách hàng 538,447 994,497 1,220,304 1,664,311 2,231,994
2. Trả trước cho người bán 1,358,734 1,294,587 998,099 1,265,441 3,123,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 356,945 96,023 0 3,098,095 563,667
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,965 -3,177 -1,576 -15,959 -20,171
IV. Tổng hàng tồn kho 3,385,033 3,815,433 6,472,463 13,040,644 26,463,181
1. Hàng tồn kho 3,388,032 3,818,790 6,507,716 13,080,749 26,969,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,000 -3,357 -35,253 -40,105 -506,287
V. Tài sản ngắn hạn khác 275,682 493,301 1,337,471 606,504 910,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,976 42,765 151,643 128,358 230,228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 58,493 57,577 86,895 478,117 643,039
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,165 4,446 4,145 29 37,613
4. Tài sản ngắn hạn khác 126,047 388,514 1,094,787 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,507,115 7,076,241 8,474,006 10,000,333 19,180,866
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,000 25,000 0 144,338 124,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 17,836 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 65,000 25,000 0 126,502 107,887
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -175
II. Tài sản cố định 4,121,393 4,520,131 5,100,029 6,382,357 8,156,397
1. Tài sản cố định hữu hình 2,353,281 2,518,793 2,885,090 3,572,858 4,164,514
- Nguyên giá 3,382,976 3,732,428 4,470,440 5,716,357 6,851,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,029,695 -1,213,635 -1,585,350 -2,143,498 -2,686,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,768,112 2,001,339 2,214,939 2,809,499 3,991,883
- Nguyên giá 1,791,904 2,042,201 2,268,913 2,881,230 4,097,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,793 -40,863 -53,975 -71,732 -105,863
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 367,893
- Nguyên giá 0 0 0 0 370,362
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -2,469
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,025,743 1,425,877 2,088,934 2,056,883 27,159
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 986,543 1,386,408 2,033,532 2,022,683 6,639
3. Đầu tư dài hạn khác 67,500 67,769 55,402 62,500 62,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -28,301 -28,301 0 -28,301 -41,980
V. Tổng tài sản dài hạn khác 418,540 438,637 613,523 616,250 533,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 406,437 366,805 556,938 573,948 506,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,048 70,554 54,919 42,302 26,533
3. Tài sản dài hạn khác 1,055 1,278 1,666 0 0
VI. Lợi thế thương mại 284,856 281,134 256,431 200,484 5,503,763
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,718,699 14,322,199 19,017,564 30,810,100 53,948,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,201,521 9,028,315 10,524,666 16,200,667 30,673,424
I. Nợ ngắn hạn 7,479,340 7,661,983 9,600,771 15,805,596 27,140,392
1. Vay và nợ ngắn 5,684,909 3,693,322 5,000,736 10,691,513 13,794,838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,217,885 2,993,824 3,451,036 3,555,722 7,197,979
4. Người mua trả tiền trước 66,282 121,412 180,139 423,966 3,966,259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 255,035 600,966 681,003 637,100 1,248,150
6. Phải trả người lao động 1,064 11,980 2,803 992 21,288
7. Chi phí phải trả 157,620 168,308 161,879 338,006 632,420
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,397 18,602 122,095 54,579 189,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 46,716 47,986 0 99,946 85,489
II. Nợ dài hạn 722,181 1,366,332 923,895 395,071 3,533,032
1. Phải trả dài hạn người bán 0 984 669 138 41
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 100 16,503 18,399 5,612 10,348
4. Vay và nợ dài hạn 711,361 1,348,324 898,568 372,322 3,125,880
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 378,868
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 16,999 17,895
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,517,178 5,293,884 8,492,899 14,609,433 23,275,556
I. Vốn chủ sở hữu 4,517,178 5,293,884 8,492,899 14,609,433 23,275,556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,250,000 3,250,000 3,525,000 3,845,000 4,145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 858,036 859,619 1,244,619 1,948,619 2,998,619
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 3,315 5,212
4. Cổ phiếu quỹ -6,840 -6,840 -6,840 -6,840 -6,840
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 706 -1,757 -3,116 -1,535
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332,516 1,137,091 3,686,553 8,741,746 15,393,263
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,431 5,583 1,081 1,295 2,623
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 83,466 53,308 45,324 80,709 741,837
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,718,699 14,322,199 19,017,564 30,810,100 53,948,980