単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,378 105,412 110,029 103,003 109,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,925 9,342 26,465 5,968 420
1. Tiền 899 3,342 1,465 3,968 420
2. Các khoản tương đương tiền 8,026 6,000 25,000 2,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,000 14,000 11,000 39,000 52,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,090 69,411 60,181 40,767 42,327
1. Phải thu khách hàng 35,135 63,599 56,470 37,645 38,574
2. Trả trước cho người bán 534 799 326 95 72
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,421 5,014 3,385 3,027 3,681
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13,649 12,641 12,367 17,268 15,000
1. Hàng tồn kho 13,649 12,641 12,367 17,268 15,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 713 18 17 0 229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 550 18 0 0 105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 17 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 164 0 0 0 124
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,961 12,772 10,233 6,836 8,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 40 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 40 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,389 11,749 8,936 6,342 6,920
1. Tài sản cố định hữu hình 3,055 9,215 7,342 5,955 4,750
- Nguyên giá 15,694 21,370 21,715 22,838 23,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,639 -12,155 -14,373 -16,882 -18,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,334 2,534 1,594 387 2,169
- Nguyên giá 4,538 4,983 5,543 5,543 7,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,205 -2,448 -3,948 -5,156 -5,631
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 532 1,024 1,297 494 1,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 466 957 1,230 427 1,142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 67 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 67 67 0 67 67
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,339 118,184 120,262 109,839 118,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,250 61,080 62,741 51,125 57,997
I. Nợ ngắn hạn 38,250 61,080 62,741 51,125 57,997
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,034 39,060 31,935 27,067 31,696
4. Người mua trả tiền trước 1,104 2,281 1,680 723 878
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,291 4,752 6,553 4,202 4,011
6. Phải trả người lao động 14,135 13,714 19,382 11,812 15,883
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 375 558 1,036 4,376 1,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,089 57,105 57,521 58,714 60,107
I. Vốn chủ sở hữu 55,089 57,105 57,521 58,714 60,107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 94 94 94 94 94
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -27 -27 -27 -27 -27
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 710 890 1,146 1,410 1,711
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,312 6,148 6,308 7,238 8,330
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 310 715 2,156 2,944 3,597
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,339 118,184 120,262 109,839 118,104