TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
395,227
|
262,696
|
406,924
|
342,886
|
378,031
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,945
|
82,559
|
69,900
|
51,003
|
52,339
|
1. Tiền
|
39,945
|
42,559
|
51,900
|
51,003
|
46,339
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
40,000
|
18,000
|
0
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
165,000
|
156,500
|
270,000
|
238,677
|
275,528
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,677
|
7,528
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,406
|
21,461
|
55,203
|
51,686
|
46,684
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,986
|
9,952
|
44,163
|
15,348
|
17,031
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,391
|
5,044
|
5,269
|
4,249
|
12,308
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,030
|
6,498
|
6,125
|
16,482
|
20,803
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2
|
-32
|
-353
|
-1,393
|
-3,457
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110,877
|
1,613
|
11,401
|
1,409
|
3,371
|
1. Hàng tồn kho
|
110,877
|
1,613
|
11,401
|
1,409
|
3,371
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
564
|
420
|
111
|
108
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
564
|
420
|
60
|
108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
51
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
699,922
|
844,921
|
778,500
|
836,722
|
818,198
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
18,720
|
7,285
|
16,888
|
11,858
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,616
|
14,116
|
1,116
|
10,719
|
4,574
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5,720
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,616
|
-1,116
|
-1,116
|
-1,116
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,633
|
24,028
|
20,264
|
17,474
|
14,289
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,531
|
24,002
|
20,198
|
17,444
|
14,289
|
- Nguyên giá
|
146,529
|
153,153
|
153,832
|
155,485
|
155,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,999
|
-129,150
|
-133,634
|
-138,041
|
-140,733
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
102
|
26
|
66
|
30
|
0
|
- Nguyên giá
|
337
|
337
|
445
|
445
|
445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235
|
-311
|
-379
|
-415
|
-445
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
262,369
|
232,182
|
228,726
|
235,391
|
197,873
|
- Nguyên giá
|
508,509
|
512,394
|
543,894
|
587,203
|
588,677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246,141
|
-280,212
|
-315,168
|
-351,812
|
-390,805
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
262,805
|
266,728
|
222,218
|
271,945
|
288,454
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
205,398
|
166,809
|
131,876
|
117,293
|
127,987
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,321
|
30,221
|
31,544
|
36,481
|
42,199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,215
|
-5,602
|
-6,202
|
-6,829
|
-11,732
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
153,116
|
180,380
|
187,696
|
177,154
|
175,138
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
150,782
|
174,663
|
185,363
|
174,821
|
172,805
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,333
|
5,717
|
2,333
|
2,333
|
2,333
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,095,149
|
1,107,618
|
1,185,424
|
1,179,609
|
1,196,229
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
335,613
|
355,111
|
367,265
|
350,892
|
364,968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,844
|
71,255
|
75,134
|
88,193
|
80,649
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
4,957
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,496
|
6,079
|
1,790
|
3,186
|
3,176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
569
|
4
|
123
|
88
|
119
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,232
|
5,656
|
6,144
|
4,884
|
2,820
|
6. Phải trả người lao động
|
3,648
|
3,758
|
3,786
|
3,789
|
5,270
|
7. Chi phí phải trả
|
734
|
70
|
10
|
10
|
700
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
37,398
|
20,182
|
22,136
|
33,455
|
15,678
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
254,769
|
283,857
|
292,131
|
262,699
|
284,319
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
33
|
33
|
33
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
64,656
|
109,034
|
104,123
|
91,072
|
111,029
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
117,082
|
0
|
16,276
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
759,536
|
752,507
|
818,159
|
828,717
|
831,261
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
759,536
|
752,507
|
818,159
|
828,717
|
831,261
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
137,495
|
130,465
|
196,118
|
206,676
|
209,220
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,937
|
31,647
|
32,379
|
39,025
|
45,575
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,095,149
|
1,107,618
|
1,185,424
|
1,179,609
|
1,196,229
|