単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 395,227 262,696 406,924 342,886 378,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,945 82,559 69,900 51,003 52,339
1. Tiền 39,945 42,559 51,900 51,003 46,339
2. Các khoản tương đương tiền 14,000 40,000 18,000 0 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 165,000 156,500 270,000 238,677 275,528
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 8,677 7,528
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,406 21,461 55,203 51,686 46,684
1. Phải thu khách hàng 42,986 9,952 44,163 15,348 17,031
2. Trả trước cho người bán 2,391 5,044 5,269 4,249 12,308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,030 6,498 6,125 16,482 20,803
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2 -32 -353 -1,393 -3,457
IV. Tổng hàng tồn kho 110,877 1,613 11,401 1,409 3,371
1. Hàng tồn kho 110,877 1,613 11,401 1,409 3,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 564 420 111 108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 564 420 60 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 51 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 699,922 844,921 778,500 836,722 818,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 18,720 7,285 16,888 11,858
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,616 14,116 1,116 10,719 4,574
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 5,720 7,285 7,285 7,285
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,616 -1,116 -1,116 -1,116 0
II. Tài sản cố định 21,633 24,028 20,264 17,474 14,289
1. Tài sản cố định hữu hình 21,531 24,002 20,198 17,444 14,289
- Nguyên giá 146,529 153,153 153,832 155,485 155,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,999 -129,150 -133,634 -138,041 -140,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 102 26 66 30 0
- Nguyên giá 337 337 445 445 445
- Giá trị hao mòn lũy kế -235 -311 -379 -415 -445
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 262,369 232,182 228,726 235,391 197,873
- Nguyên giá 508,509 512,394 543,894 587,203 588,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,141 -280,212 -315,168 -351,812 -390,805
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 262,805 266,728 222,218 271,945 288,454
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 205,398 166,809 131,876 117,293 127,987
3. Đầu tư dài hạn khác 26,321 30,221 31,544 36,481 42,199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,215 -5,602 -6,202 -6,829 -11,732
V. Tổng tài sản dài hạn khác 153,116 180,380 187,696 177,154 175,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,782 174,663 185,363 174,821 172,805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,333 5,717 2,333 2,333 2,333
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,095,149 1,107,618 1,185,424 1,179,609 1,196,229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335,613 355,111 367,265 350,892 364,968
I. Nợ ngắn hạn 80,844 71,255 75,134 88,193 80,649
1. Vay và nợ ngắn 0 0 4,957 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,496 6,079 1,790 3,186 3,176
4. Người mua trả tiền trước 569 4 123 88 119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,232 5,656 6,144 4,884 2,820
6. Phải trả người lao động 3,648 3,758 3,786 3,789 5,270
7. Chi phí phải trả 734 70 10 10 700
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,398 20,182 22,136 33,455 15,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 254,769 283,857 292,131 262,699 284,319
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 33 33 33
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 64,656 109,034 104,123 91,072 111,029
4. Vay và nợ dài hạn 117,082 0 16,276 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 759,536 752,507 818,159 828,717 831,261
I. Vốn chủ sở hữu 759,536 752,507 818,159 828,717 831,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675 170,675 170,675 170,675 170,675
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 151,366 151,366 151,366 151,366 151,366
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,495 130,465 196,118 206,676 209,220
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,937 31,647 32,379 39,025 45,575
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,095,149 1,107,618 1,185,424 1,179,609 1,196,229