単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 564,083 624,741 934,694 805,371 486,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,331 192,635 199,683 41,544 19,914
1. Tiền 90,154 168,449 96,683 41,544 19,914
2. Các khoản tương đương tiền 65,177 24,186 103,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,714 5,790 4,343 1,337 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,147 72,023 190,482 139,358 23,289
1. Phải thu khách hàng 88,440 58,420 35,583 78,201 19,845
2. Trả trước cho người bán 3,735 10,161 142,276 59,247 2,114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 972 3,442 12,622 1,910 1,330
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 279,016 334,823 499,032 580,054 423,208
1. Hàng tồn kho 279,555 335,363 499,572 580,594 423,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -539 -539 -539 -539 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,875 19,470 41,154 43,077 20,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,477 3,350 5,697 3,189 1,275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,379 16,087 35,441 39,858 18,767
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 33 16 30 28
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 329,700 359,984 329,310 345,717 312,807
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 310,008 298,712 275,427 331,434 233,676
1. Tài sản cố định hữu hình 310,008 298,712 275,207 331,259 233,545
- Nguyên giá 566,571 583,212 586,035 673,344 592,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,563 -284,501 -310,828 -342,085 -358,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 220 175 130
- Nguyên giá 324 324 547 547 547
- Giá trị hao mòn lũy kế -324 -324 -328 -372 -417
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 70,243
- Nguyên giá 0 0 0 0 83,750
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -13,508
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 21,714 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,692 18,108 13,221 13,954 8,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,692 18,108 13,221 13,954 8,402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 893,783 984,725 1,264,004 1,151,088 799,286
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 419,893 462,858 713,276 577,423 306,291
I. Nợ ngắn hạn 358,304 413,925 682,159 572,396 301,265
1. Vay và nợ ngắn 219,541 268,156 406,906 419,618 179,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 68,521 35,010 85,198 55,111 32,274
4. Người mua trả tiền trước 27,269 59,663 92,249 22,502 31,188
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,517 10,307 2,394 1,986 474
6. Phải trả người lao động 7,574 8,529 8,536 7,927 8,139
7. Chi phí phải trả 2,067 1,777 603 1,436 1,541
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,996 14,856 68,028 41,610 23,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,589 48,934 31,117 5,026 5,026
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,685 4,392 4,392 5,026 5,026
4. Vay và nợ dài hạn 57,904 44,542 26,725 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 473,890 521,867 550,728 573,666 492,995
I. Vốn chủ sở hữu 473,890 521,867 550,728 573,666 492,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 322,880 322,880 387,454 426,197 468,814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 71,612 77,949 19,998 29,721 36,447
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,638 10,638 13,950 18,811 22,175
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,760 110,400 129,326 98,936 -34,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,819 0 18,245 22,207 24,307
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 893,783 984,725 1,264,004 1,151,088 799,286