単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 476,426 472,203 536,290 445,419 239,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,892 42,202 30,979 11,654 10,980
1. Tiền 15,892 32,902 27,979 11,654 6,980
2. Các khoản tương đương tiền 29,000 9,300 3,000 0 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,000 135,200 134,186 101,186 78,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,397 108,960 105,076 74,553 84,058
1. Phải thu khách hàng 106,796 97,894 87,974 69,710 80,653
2. Trả trước cho người bán 11,436 1,397 4,374 311 98
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,459 10,964 14,023 4,532 3,307
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,294 -1,294 -1,294 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 214,122 179,628 260,195 245,555 50,121
1. Hàng tồn kho 214,122 179,628 260,195 245,555 50,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,015 6,213 5,853 12,471 16,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,256 186 1,519 347 217
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,759 6,027 4,334 12,109 15,922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 15 58
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189,940 229,263 212,812 196,143 222,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,142 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,142 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 182,623 204,339 189,755 175,026 211,638
1. Tài sản cố định hữu hình 149,423 172,101 158,477 144,708 182,280
- Nguyên giá 249,615 289,799 295,328 287,446 335,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,191 -117,698 -136,851 -142,739 -153,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33,200 32,238 31,278 30,318 29,358
- Nguyên giá 33,365 33,365 33,365 33,365 33,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -165 -1,127 -2,087 -3,047 -4,007
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 14,000 17,000 17,000 8,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,174 10,923 6,056 4,117 2,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,174 10,923 6,056 4,117 2,917
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 666,365 701,466 749,101 641,562 461,911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 330,592 361,916 412,364 305,628 174,753
I. Nợ ngắn hạn 330,592 361,916 412,364 305,628 174,753
1. Vay và nợ ngắn 237,272 266,847 258,836 237,919 123,832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 39,324 65,920 127,324 39,053 36,339
4. Người mua trả tiền trước 19,058 4,519 4,410 3,808 132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,395 7,362 4,231 8,284 0
6. Phải trả người lao động 2,582 13,684 13,180 11,792 9,811
7. Chi phí phải trả 683 592 729 961 1,034
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,278 2,991 3,654 3,810 3,605
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 335,774 339,550 336,737 335,935 287,158
I. Vốn chủ sở hữu 335,774 339,550 336,737 335,935 287,158
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244,306 244,306 244,306 244,306 244,306
2. Thặng dư vốn cổ phần 82,683 82,683 82,683 82,683 82,683
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -24,593 -24,593 -24,593 -24,593 -24,593
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,378 37,154 34,341 33,539 -15,238
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 666,365 701,466 749,101 641,562 461,911