単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,963 22,981 23,753 25,128 19,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,906 9,922 8,791 10,204 7,224
1. Tiền 6,856 6,922 5,691 10,204 7,224
2. Các khoản tương đương tiền 1,051 3,000 3,100 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3,000 2,037 2,154
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,508 5,195 4,392 3,498 3,286
1. Phải thu khách hàng 3,962 4,146 3,250 1,860 2,145
2. Trả trước cho người bán 311 0 227 55 55
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 235 1,050 1,048 1,715 1,218
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -132 -132 -132
IV. Tổng hàng tồn kho 4,048 7,522 7,543 8,688 6,153
1. Hàng tồn kho 4,048 7,522 7,543 8,688 6,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 500 342 27 701 806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 448 22 27 595 299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 321 0 105 203
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 0 0 0 305
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 124,505 115,730 109,806 104,530 102,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 4 4 4 4 4
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4 4 4 4 4
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 115,423 109,040 101,852 97,408 93,736
1. Tài sản cố định hữu hình 115,266 108,902 101,732 97,307 93,653
- Nguyên giá 228,980 231,482 233,406 237,969 243,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,714 -122,581 -131,674 -140,662 -149,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 157 138 120 101 83
- Nguyên giá 217 217 217 217 217
- Giá trị hao mòn lũy kế -60 -79 -98 -116 -135
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,716 1,717 2,302 2,290 3,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,716 1,717 2,302 2,290 3,017
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,469 138,711 133,560 129,657 122,528
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,936 46,435 41,070 36,965 27,395
I. Nợ ngắn hạn 13,671 15,049 19,443 20,218 15,312
1. Vay và nợ ngắn 0 0 4,880 4,880 4,663
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,145 4,525 2,728 4,366 3,401
4. Người mua trả tiền trước 650 1,186 1,900 3,287 227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 604 825 1,353 359 612
6. Phải trả người lao động 6,209 6,459 5,762 5,409 4,535
7. Chi phí phải trả 4 4 4 4 67
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 704 705 1,430 834 876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36,266 31,386 21,626 16,747 12,083
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 36,266 31,386 21,626 16,747 12,083
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 91,532 92,277 92,490 92,692 95,134
I. Vốn chủ sở hữu 91,532 92,277 92,490 92,692 95,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89,332 89,332 89,332 89,332 89,332
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,200 2,945 3,158 3,360 5,802
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,355 1,345 1,387 1,080 930
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,469 138,711 133,560 129,657 122,528