単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,221,909 1,245,983 1,335,334 1,430,083 1,447,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 176,030 159,908 166,310 301,240 368,085
1. Tiền 81,090 113,907 119,612 216,096 203,717
2. Các khoản tương đương tiền 94,940 46,001 46,698 85,144 164,368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 324,335 324,859 405,698 422,633 414,029
1. Đầu tư ngắn hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,976 257,568 252,167 240,894 155,940
1. Phải thu khách hàng 186,177 209,635 197,871 170,351 133,147
2. Trả trước cho người bán 12,206 21,207 37,820 52,366 11,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,369 35,502 25,814 27,516 21,813
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,776 -8,776 -9,338 -9,338 -10,366
IV. Tổng hàng tồn kho 473,978 463,289 471,376 426,732 467,898
1. Hàng tồn kho 475,763 464,939 472,891 428,117 469,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,785 -1,649 -1,515 -1,385 -1,856
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,590 40,359 39,783 38,584 41,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,664 2,502 3,035 3,442 2,853
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42,901 35,578 36,523 34,814 38,760
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25 2,279 225 329 116
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 589,168 590,927 573,924 570,743 593,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 4 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 516,884 509,548 500,024 497,965 507,865
1. Tài sản cố định hữu hình 457,254 450,773 440,959 438,381 449,041
- Nguyên giá 1,056,394 1,071,673 1,083,788 1,102,608 1,133,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,141 -620,900 -642,830 -664,227 -684,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 59,631 58,775 59,065 59,583 58,824
- Nguyên giá 73,561 73,561 74,737 76,270 76,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,931 -14,786 -15,672 -16,687 -17,729
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,164 69,986 67,220 66,541 71,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,017 44,636 44,146 41,881 46,737
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 21,147 25,193 22,931 24,517 24,146
3. Tài sản dài hạn khác 0 157 143 143 133
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,811,077 1,836,910 1,909,258 2,000,826 2,040,927
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 434,515 429,602 433,947 463,172 554,886
I. Nợ ngắn hạn 434,515 429,602 433,947 463,172 554,886
1. Vay và nợ ngắn 40,000 0 98,205 142,855 167,968
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 180,676 152,155 124,515 57,239 61,146
4. Người mua trả tiền trước 96 187 152 92 328
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,379 27,815 24,241 28,924 35,514
6. Phải trả người lao động 76,560 69,657 60,294 78,547 69,512
7. Chi phí phải trả 51,581 80,159 62,230 92,598 60,338
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,922 56,123 8,100 5,804 94,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,376,562 1,407,308 1,475,311 1,537,654 1,486,042
I. Vốn chủ sở hữu 1,375,943 1,406,723 1,474,759 1,537,136 1,485,557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 414,537 414,537 414,537 414,537 414,537
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,022 133,022 133,022 133,022 133,022
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,653 9,653 9,653 9,653 9,653
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 470,880 540,129 541,187 541,187 541,187
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 242,442 200,740 263,681 320,669 277,433
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 619 585 552 518 485
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,998 7,351 9,755 4,837 7,238
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 619 585 552 518 485
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 105,414 108,646 112,683 118,072 109,729
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,811,077 1,836,910 1,909,258 2,000,826 2,040,927