I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
655,877
|
744,871
|
880,454
|
1,022,088
|
1,356,268
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-563,272
|
-667,120
|
-693,790
|
-710,236
|
-795,279
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50,824
|
-52,296
|
-85,674
|
-117,100
|
-215,563
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,750
|
-4,592
|
-9,746
|
-19,740
|
-34,751
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,385
|
-15,447
|
-23,923
|
-25,823
|
-44,550
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,415
|
6,528
|
4,660
|
15,819
|
49,747
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43,999
|
-48,617
|
-44,921
|
-62,206
|
-137,756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,937
|
-36,673
|
27,060
|
102,803
|
178,116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,669
|
-6,539
|
-32,402
|
-21,038
|
-50,884
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
215
|
202
|
300
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-2,660
|
-1,315
|
-1,350
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20,502
|
987
|
375
|
505
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-191,687
|
-29,617
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
116,319
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,158
|
4,535
|
887
|
2,780
|
-5,452
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,471
|
16,052
|
-31,643
|
-94,301
|
-85,448
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14,248
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-3
|
-1
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,552
|
86,278
|
149,795
|
242,970
|
403,913
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,214
|
-53,880
|
-121,359
|
-212,760
|
-420,611
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,679
|
-16,517
|
-217
|
-24,540
|
-48,729
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85,342
|
15,878
|
28,217
|
5,670
|
-51,180
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-113,750
|
-4,743
|
23,634
|
14,172
|
41,489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123,921
|
10,176
|
5,434
|
29,068
|
43,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,176
|
5,434
|
29,068
|
43,241
|
104,329
|