TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,016,141
|
1,139,222
|
1,167,500
|
1,192,880
|
1,339,233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,191
|
36,150
|
35,023
|
42,866
|
22,990
|
1. Tiền
|
41,191
|
36,150
|
35,023
|
42,866
|
22,990
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
323,000
|
460,000
|
381,400
|
449,320
|
785,976
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
399,226
|
385,078
|
369,914
|
402,901
|
317,259
|
1. Phải thu khách hàng
|
359,008
|
342,320
|
337,183
|
366,661
|
254,929
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,432
|
2,473
|
1,684
|
591
|
1,662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
41,330
|
43,821
|
38,179
|
40,413
|
62,117
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,544
|
-3,536
|
-7,132
|
-4,765
|
-1,449
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
245,511
|
248,990
|
363,586
|
288,610
|
202,994
|
1. Hàng tồn kho
|
248,014
|
250,868
|
367,642
|
291,480
|
206,885
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,503
|
-1,878
|
-4,055
|
-2,869
|
-3,892
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,213
|
9,004
|
17,578
|
9,183
|
10,014
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,167
|
1,001
|
903
|
1,850
|
1,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,031
|
8,003
|
9,941
|
7,329
|
8,736
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
0
|
6,733
|
4
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
332,639
|
377,450
|
341,796
|
294,456
|
257,107
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
226,120
|
269,988
|
234,358
|
183,273
|
147,635
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
203,840
|
247,601
|
213,001
|
162,949
|
128,207
|
- Nguyên giá
|
884,922
|
964,065
|
985,144
|
957,807
|
962,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-681,083
|
-716,465
|
-772,143
|
-794,858
|
-834,773
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,280
|
22,387
|
21,357
|
20,324
|
19,428
|
- Nguyên giá
|
35,936
|
37,420
|
37,651
|
37,156
|
37,227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,655
|
-15,033
|
-16,294
|
-16,831
|
-17,799
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,320
|
11,585
|
11,561
|
15,306
|
13,550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,258
|
4,213
|
2,959
|
6,147
|
3,513
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,063
|
7,373
|
8,602
|
9,158
|
10,037
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,348,780
|
1,516,673
|
1,509,296
|
1,487,336
|
1,596,340
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
478,248
|
507,735
|
531,818
|
484,225
|
460,753
|
I. Nợ ngắn hạn
|
471,079
|
500,929
|
525,018
|
477,951
|
455,264
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
309,417
|
239,880
|
268,649
|
205,556
|
187,061
|
4. Người mua trả tiền trước
|
959
|
1,109
|
259
|
367
|
459
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,602
|
10,028
|
1,062
|
18,175
|
15,101
|
6. Phải trả người lao động
|
31,824
|
26,171
|
26,259
|
24,079
|
23,773
|
7. Chi phí phải trả
|
1,062
|
1,749
|
1,665
|
2,480
|
2,101
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
116,215
|
221,992
|
227,124
|
227,296
|
226,769
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,169
|
6,806
|
6,800
|
6,273
|
5,489
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,169
|
6,806
|
6,800
|
6,273
|
5,489
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
870,532
|
1,008,937
|
977,479
|
1,003,111
|
1,135,586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
870,532
|
1,008,937
|
977,479
|
1,003,111
|
1,135,586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
434,520
|
572,925
|
541,467
|
567,099
|
699,574
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,348,780
|
1,516,673
|
1,509,296
|
1,487,336
|
1,596,340
|