Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,966
|
201,511
|
60,191
|
2,040
|
765
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
188,966
|
201,511
|
60,191
|
2,040
|
765
|
Giá vốn hàng bán
|
144,564
|
177,016
|
52,298
|
9,902
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
44,403
|
24,494
|
7,894
|
-7,863
|
765
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,490
|
16,566
|
16,740
|
14,972
|
8
|
Chi phí tài chính
|
9,049
|
18,025
|
16,586
|
20,629
|
14,762
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,049
|
18,025
|
16,586
|
16,379
|
14,762
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,208
|
12,205
|
19,846
|
47,190
|
15,051
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,635
|
10,830
|
-11,799
|
-60,709
|
-29,040
|
Thu nhập khác
|
0
|
494
|
1,222
|
53
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
70
|
658
|
0
|
88
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
424
|
564
|
53
|
-88
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,635
|
11,253
|
-11,235
|
-60,656
|
-29,128
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,815
|
2,773
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,815
|
2,773
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,820
|
8,480
|
-11,235
|
-60,656
|
-29,128
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,820
|
8,480
|
-11,235
|
-60,656
|
-29,128
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|