Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139
|
131
|
0
|
495
|
145
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
139
|
131
|
0
|
495
|
145
|
Giá vốn hàng bán
|
528
|
528
|
0
|
0
|
11,444
|
Lợi nhuận gộp
|
-390
|
-397
|
0
|
495
|
-11,299
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
2
|
4
|
10
|
Chi phí tài chính
|
3,684
|
3,661
|
3,745
|
3,672
|
3,617
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,684
|
3,661
|
3,745
|
3,672
|
3,617
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
462
|
781
|
566
|
12,185
|
1,063
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,535
|
-4,838
|
-4,309
|
-15,359
|
-15,969
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
88
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-88
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,535
|
-4,838
|
-4,309
|
-15,446
|
-15,969
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,535
|
-4,838
|
-4,309
|
-15,446
|
-15,969
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,535
|
-4,838
|
-4,309
|
-15,446
|
-15,969
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|