単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,635 11,123 -11,235 -60,656 -29,128
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,923 8,155 14,273 49,373 27,741
- Khấu hao TSCĐ 6,004 5,320 3,651 2,609 2,465
- Các khoản dự phòng 360 1,443 11,323 45,410 10,522
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,490 -16,632 -17,287 -15,025 -8
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,049 18,025 16,586 16,379 14,762
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,558 19,278 3,038 -11,283 -1,387
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,442 -22,558 23,804 30,412 9,927
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,586 -24,124 -15,406 -6,802 -431
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46,706 16,554 -33,888 3,923 -4,707
- Tăng giảm chi phí trả trước -49,075 4,144 19,688 154 17
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,180 -16,039 -14,259 -2,898 -60
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -502 0 -33 -100
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3,112 3,077 2,254 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -290 -2,616 -2,137 -414 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43,665 -22,750 -16,083 15,313 3,258
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,701 -2,118 -3,597 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 936 247 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,750 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 1,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 504 189 43 88 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,947 -1,929 -2,618 1,335 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 43,664 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 96,788 115,064 94,391 21,452 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -64,075 -120,068 -75,363 -38,285 -1,272
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,438 -5,893 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 66,940 -10,897 19,028 -16,832 -1,272
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,328 -35,577 326 -184 1,986
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,428 35,756 179 506 321
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35,756 179 506 321 2,308