I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27,669
|
32,891
|
1,034,799
|
3,537
|
-12,444
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,962
|
23,707
|
-992,590
|
17,784
|
18,354
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,152
|
14,360
|
-854,300
|
8,951
|
6,978
|
- Các khoản dự phòng
|
835
|
176
|
-105,013
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-21
|
0
|
-14,196
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-151
|
-12
|
-7,019
|
-1,069
|
-679
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,147
|
9,183
|
3,384
|
9,848
|
12,055
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-15,446
|
55
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55,630
|
56,598
|
42,209
|
21,320
|
5,910
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,398
|
-25,275
|
0
|
-31,690
|
-38,201
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20,451
|
-9,316
|
0
|
1,649
|
-1,312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,087
|
13,483
|
0
|
48,653
|
11,290
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-743
|
-5,512
|
0
|
-1,421
|
2,591
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,196
|
-9,195
|
0
|
-9,721
|
-11,272
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,386
|
-9,697
|
0
|
-206
|
-1,147
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,699
|
1,711
|
0
|
273
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,398
|
-3,792
|
0
|
-5,410
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,368
|
9,005
|
42,209
|
23,446
|
-32,141
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,814
|
-1,091
|
-42,842
|
-561
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
289
|
12
|
130
|
800
|
2,745
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
95
|
1,909
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,525
|
-1,079
|
-42,712
|
334
|
4,654
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
489,366
|
531,571
|
979,533
|
669,600
|
696,784
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-529,649
|
-525,394
|
-972,512
|
-686,136
|
-651,468
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,000
|
-15,000
|
-9,000
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55,283
|
-8,824
|
-1,979
|
-16,536
|
45,316
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,441
|
-898
|
-2,482
|
7,245
|
17,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,686
|
1,245
|
5,677
|
8,099
|
15,343
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,245
|
347
|
3,194
|
15,343
|
33,172
|