単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,669 32,891 1,034,799 3,537 -12,444
2. Điều chỉnh cho các khoản 27,962 23,707 -992,590 17,784 18,354
- Khấu hao TSCĐ 15,152 14,360 -854,300 8,951 6,978
- Các khoản dự phòng 835 176 -105,013 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -21 0 -14,196 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -151 -12 -7,019 -1,069 -679
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,147 9,183 3,384 9,848 12,055
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -15,446 55 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55,630 56,598 42,209 21,320 5,910
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,398 -25,275 0 -31,690 -38,201
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20,451 -9,316 0 1,649 -1,312
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,087 13,483 0 48,653 11,290
- Tăng giảm chi phí trả trước -743 -5,512 0 -1,421 2,591
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,196 -9,195 0 -9,721 -11,272
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,386 -9,697 0 -206 -1,147
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,699 1,711 0 273 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,398 -3,792 0 -5,410 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 58,368 9,005 42,209 23,446 -32,141
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,814 -1,091 -42,842 -561 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 289 12 130 800 2,745
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 95 1,909
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,525 -1,079 -42,712 334 4,654
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 489,366 531,571 979,533 669,600 696,784
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -529,649 -525,394 -972,512 -686,136 -651,468
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,000 -15,000 -9,000 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -55,283 -8,824 -1,979 -16,536 45,316
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,441 -898 -2,482 7,245 17,829
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,686 1,245 5,677 8,099 15,343
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,245 347 3,194 15,343 33,172