単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 476,702 401,845 310,150 289,270 285,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,923 356 3,849 7,252 7,405
1. Tiền 2,923 356 3,849 7,252 7,405
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,416 253,173 194,761 187,330 182,559
1. Phải thu khách hàng 226,125 186,683 144,010 133,549 130,576
2. Trả trước cho người bán 6,585 8,919 5,531 5,498 5,513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 68,299 70,043 57,692 60,755 57,576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,593 -12,472 -12,472 -12,472 -11,107
IV. Tổng hàng tồn kho 185,145 148,098 111,315 94,365 94,924
1. Hàng tồn kho 185,568 148,098 111,315 94,365 94,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -423 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 218 218 224 323 265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 6 104 43
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 218 218 218 218 218
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16,736 9,692 5,262 5,383 7,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,622 9,692 5,262 5,383 7,667
1. Tài sản cố định hữu hình 13,622 9,692 5,262 5,383 7,667
- Nguyên giá 77,124 63,944 19,731 19,617 22,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,502 -54,252 -14,469 -14,235 -14,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 114 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 114 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 493,438 411,537 315,412 294,652 292,819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 555,681 552,718 526,001 530,730 611,018
I. Nợ ngắn hạn 390,765 534,473 525,092 529,820 610,109
1. Vay và nợ ngắn 146,936 280,115 273,121 275,241 272,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 123,657 107,612 86,752 83,058 82,161
4. Người mua trả tiền trước 9,509 14,914 4,343 6,343 8,034
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,156 17,614 15,918 18,204 17,493
6. Phải trả người lao động 7,545 5,156 3,778 4,107 3,794
7. Chi phí phải trả 37,008 55,349 78,482 81,647 165,104
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,093 51,865 60,791 58,828 58,898
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 164,916 18,245 909 909 909
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,143 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 157,864 17,336 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -62,243 -141,181 -210,589 -236,077 -318,199
I. Vốn chủ sở hữu -62,243 -141,181 -210,589 -236,077 -318,199
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,828 9,828 9,828 9,828 9,828
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,071 -201,009 -270,417 -295,905 -378,027
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,861 1,848 1,848 1,848 1,848
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 493,438 411,537 315,412 294,652 292,819