Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,892
|
14,390
|
4,288
|
9,111
|
1,494
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
122,892
|
14,390
|
4,288
|
9,111
|
1,494
|
Giá vốn hàng bán
|
156,408
|
54,990
|
5,984
|
19,387
|
784
|
Lợi nhuận gộp
|
-33,517
|
-40,600
|
-1,696
|
-10,276
|
709
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
89
|
182
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
36,307
|
32,010
|
2,503
|
502
|
83,496
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,307
|
32,010
|
2,503
|
457
|
83,496
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,530
|
4,652
|
2,566
|
4,563
|
339
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-77,325
|
-77,173
|
-6,583
|
-15,340
|
-83,125
|
Thu nhập khác
|
696
|
1,287
|
1,202
|
818
|
1,132
|
Chi phí khác
|
14
|
3,040
|
3,876
|
10,962
|
96
|
Lợi nhuận khác
|
682
|
-1,753
|
-2,674
|
-10,144
|
1,036
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-76,643
|
-78,926
|
-9,257
|
-25,484
|
-82,090
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
12
|
0
|
5
|
32
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
12
|
0
|
5
|
32
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-76,643
|
-78,938
|
-9,257
|
-25,489
|
-82,121
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-76,643
|
-78,938
|
-9,257
|
-25,489
|
-82,121
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|