単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,892 14,390 4,288 9,111 1,494
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 122,892 14,390 4,288 9,111 1,494
Giá vốn hàng bán 156,408 54,990 5,984 19,387 784
Lợi nhuận gộp -33,517 -40,600 -1,696 -10,276 709
Doanh thu hoạt động tài chính 29 89 182 1 1
Chi phí tài chính 36,307 32,010 2,503 502 83,496
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,307 32,010 2,503 457 83,496
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,530 4,652 2,566 4,563 339
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -77,325 -77,173 -6,583 -15,340 -83,125
Thu nhập khác 696 1,287 1,202 818 1,132
Chi phí khác 14 3,040 3,876 10,962 96
Lợi nhuận khác 682 -1,753 -2,674 -10,144 1,036
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -76,643 -78,926 -9,257 -25,484 -82,090
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 12 0 5 32
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 12 0 5 32
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -76,643 -78,938 -9,257 -25,489 -82,121
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -76,643 -78,938 -9,257 -25,489 -82,121
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)