単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31,753 26,247 44,975 -4,977 8,942
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,097 37,373 38,456 13,228 27,848
- Khấu hao TSCĐ 22,050 21,289 26,359 15,258 14,476
- Các khoản dự phòng -38 9,254 5,224 -15,080 4,672
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14 71 157 24 7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 61 -199 -105 -149 -115
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,039 6,957 6,821 13,175 8,809
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,850 63,620 83,431 8,251 36,791
- Tăng, giảm các khoản phải thu 33,524 60,486 -75,646 38,859 42,157
- Tăng, giảm hàng tồn kho 95,938 148,707 -238,555 157,827 27,516
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43,378 38,451 -648 -45,036 2,858
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,568 6,158 982 -1,899 4,199
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,071 -7,218 -6,629 -13,231 -8,889
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,450 -5,435 -8,922 -2,807 -1,367
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,045 -3,027 -2,225 -1,737 -667
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 122,801 301,742 -248,211 140,228 102,598
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,934 -7,856 -4,406 -6,609 -350
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,634 0 31 114 131
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28 222 79 34 25
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35,272 -7,634 -4,297 -6,461 -194
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,276,959 704,316 1,261,534 1,508,650 1,067,260
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,314,800 -942,223 -1,019,250 -1,598,650 -1,170,307
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45,513 -22,684 -15,430 -45,355 -142
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -83,353 -260,592 226,853 -135,355 -103,189
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,175 33,516 -25,654 -1,587 -785
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,870 13,058 46,574 20,763 19,155
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14 0 -157 -21 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,058 46,574 20,763 19,155 18,369