単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,854,637 5,495,551 5,743,447 8,629,274 12,704,846
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,892 150 1,687 50 0
Doanh thu thuần 9,848,745 5,495,401 5,741,760 8,629,224 12,704,846
Giá vốn hàng bán 8,520,987 4,656,190 4,911,456 7,502,703 11,538,052
Lợi nhuận gộp 1,327,758 839,211 830,304 1,126,520 1,166,794
Doanh thu hoạt động tài chính 243,194 3,062,314 531,269 1,085,424 332,894
Chi phí tài chính 312,960 274,512 499,400 771,053 828,580
Trong đó: Chi phí lãi vay 331,368 254,743 500,739 752,688 809,753
Chi phí bán hàng 81,090 61,003 44,571 57,844 106,705
Chi phí quản lý doanh nghiệp 421,599 1,552,317 129,785 236,648 -23,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 894,721 2,067,203 712,254 1,117,819 475,352
Thu nhập khác 133,668 110,282 20,479 26,678 31,269
Chi phí khác 39,353 21,867 6,618 12,654 13,762
Lợi nhuận khác 94,315 88,415 13,861 14,024 17,507
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 139,417 53,509 24,437 -28,581 -112,673
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 989,035 2,155,618 726,115 1,131,843 492,860
Chi phí thuế TNDN hiện hành 178,259 448,594 183,402 102,519 174,572
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -650 -5,195 11,242 -19,847 -18,176
Chi phí thuế TNDN 177,610 443,398 194,644 82,672 156,397
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 811,426 1,712,220 531,471 1,049,171 336,463
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 124,625 74,404 125,639 171,103 -41,416
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 686,800 1,637,815 405,832 878,068 377,879
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)