単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154,203 162,269 214,024 266,719 341,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,008 6,982 33,803 12,189 70,647
1. Tiền 6,982 2,803 6,189 11,418
2. Các khoản tương đương tiền 0 31,000 6,000 59,229
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,677 387 209 34,750 82,770
1. Đầu tư ngắn hạn 425 307 34,977 83,033
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -38 -98 -227 -262
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,790 31,162 26,337 25,445 34,676
1. Phải thu khách hàng 24,354 18,106 17,139 27,019
2. Trả trước cho người bán 1,637 5,612 6,470 3,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,171 2,619 1,836 6,179
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -2,065
IV. Tổng hàng tồn kho 114,708 122,594 152,541 193,745 152,988
1. Hàng tồn kho 122,594 152,541 193,745 152,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,021 1,144 1,133 590 508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 171 574 63 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 281 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 973 559 246 472
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,205 23,481 22,976 17,056 45,589
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,082 16,603 21,117 15,215 41,565
1. Tài sản cố định hữu hình 10,076 16,591 21,109 15,213 41,565
- Nguyên giá 21,173 31,299 31,600 63,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,582 -10,190 -16,387 -22,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7 13 8 3 0
- Nguyên giá 35 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -22 -27 -32 -35
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 1,440
- Nguyên giá 0 0 0 0 2,403
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -964
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 532 520
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 532 520
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 123 1,652 1,716 1,308 790
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,652 1,716 1,308 747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 43
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,409 185,750 237,000 283,775 387,179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103,461 87,028 97,651 136,424 217,539
I. Nợ ngắn hạn 103,461 80,768 47,965 66,407 90,330
1. Vay và nợ ngắn 5,627 14,362 26,610 16,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,842 13,745 17,749 15,783
4. Người mua trả tiền trước 43,065 2,898 3,651 3,334
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,767 11,303 4,421 6,838
6. Phải trả người lao động 1,785 3,278 7,624 8,811
7. Chi phí phải trả 4 78 417 3,995
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,691 1,723 5,155 29,992
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4,838
II. Nợ dài hạn 0 6,260 49,686 70,017 127,209
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 6,260 3,891 1,590 2,930
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 7,850
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 60,948 98,722 139,349 147,351 169,639
I. Vốn chủ sở hữu 60,948 98,722 139,349 147,351 169,639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 40,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 1,320 1,320 1,320
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 -59 -205 -205
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,610 13,610 23,610 40,000 40,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,090 3,615 4,000 6,000 6,000
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,248 41,497 50,478 40,237 62,182
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 640 989 579 781 485
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 342
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,409 185,750 237,000 283,775 387,179