単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 64,841 47,195 28,509 58,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,903 10,474 12,582 3,143
1. Tiền 11,956 6,301 12,582 3,143
2. Các khoản tương đương tiền 1,947 4,173 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 6,400 0 28,090
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,089 19,668 14,778 24,969
1. Phải thu khách hàng 11,092 10,879 12,371 23,045
2. Trả trước cho người bán 202 0 2,407 1,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,796 8,789 0 8
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,739 2,916 690 1,356
1. Hàng tồn kho 5,739 2,916 690 1,356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,110 7,738 459 1,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333 485 448 494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 11 516
4. Tài sản ngắn hạn khác 24,777 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,929 27,209 43,660 19,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,929 27,209 22,160 19,289
1. Tài sản cố định hữu hình 28,929 27,169 22,128 19,216
- Nguyên giá 67,021 69,582 69,439 70,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,092 -42,413 -47,310 -51,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 41 32 73
- Nguyên giá 134 179 179 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -134 -138 -147 -157
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 21,500 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,770 74,405 72,169 77,958
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,833 13,844 17,703 22,278
I. Nợ ngắn hạn 17,833 13,844 17,703 22,278
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,458 750 308 347
4. Người mua trả tiền trước 999 146 175 179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,803 4,852 8,620 13,122
6. Phải trả người lao động 664 1,399 1,821 1,802
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,191 5,988 5,997 5,970
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 75,937 60,560 54,465 55,680
I. Vốn chủ sở hữu 50,426 52,081 54,507 54,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 1,352
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 426 2,081 4,507 3,333
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,511 8,480 -41 994
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 718 708 783 858
2. Nguồn kinh phí 25,511 8,480 -41 994
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,770 74,405 72,169 77,958