単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,313 90,182 337,489 239,413 33,927
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 65,313 90,182 337,489 239,413 33,927
Giá vốn hàng bán 60,580 76,426 327,178 236,149 36,484
Lợi nhuận gộp 4,733 13,755 10,311 3,264 -2,557
Doanh thu hoạt động tài chính 84 91 411 353 585
Chi phí tài chính 2,058 2,089 4,344 5,682 7,100
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,058 2,089 4,344 5,682 7,100
Chi phí bán hàng 413 807 117 16 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,857 4,875 4,289 4,427 2,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,511 6,074 1,973 -6,508 -11,767
Thu nhập khác 86 14 0 285 0
Chi phí khác 136 83 221 412 67
Lợi nhuận khác -50 -69 -221 -127 -67
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,561 6,005 1,751 -6,635 -11,834
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 497 743 149 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 497 743 149 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,561 5,508 1,008 -6,784 -11,834
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,561 5,508 1,008 -6,784 -11,834
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)