TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,510
|
156,770
|
232,743
|
198,686
|
302,243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,543
|
968
|
2,721
|
66,461
|
77,317
|
1. Tiền
|
2,543
|
968
|
2,721
|
17,356
|
16,514
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
49,105
|
60,803
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,777
|
106,331
|
121,126
|
67,278
|
133,599
|
1. Phải thu khách hàng
|
82,927
|
105,451
|
120,177
|
46,096
|
125,577
|
2. Trả trước cho người bán
|
171
|
182
|
1,267
|
21,750
|
8,042
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
290
|
1,406
|
925
|
559
|
1,057
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,611
|
-708
|
-1,243
|
-1,127
|
-1,077
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,041
|
49,458
|
107,172
|
63,850
|
90,429
|
1. Hàng tồn kho
|
35,540
|
53,422
|
111,250
|
67,376
|
93,051
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,499
|
-3,964
|
-4,079
|
-3,526
|
-2,622
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
13
|
1,725
|
1,097
|
898
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
764
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,682
|
1,081
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
13
|
43
|
16
|
134
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
131
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,479
|
17,046
|
23,607
|
19,069
|
63,699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,742
|
6,261
|
19,006
|
18,213
|
62,895
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,742
|
6,261
|
19,006
|
18,213
|
62,080
|
- Nguyên giá
|
89,991
|
92,271
|
108,507
|
108,881
|
156,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,249
|
-86,011
|
-89,501
|
-90,668
|
-94,359
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
815
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-159
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
380
|
291
|
3,532
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
380
|
291
|
3,532
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
130,990
|
173,817
|
256,350
|
217,755
|
365,942
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
99,639
|
140,296
|
191,913
|
90,996
|
211,900
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93,270
|
124,719
|
166,016
|
60,283
|
170,543
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,627
|
58,009
|
45,424
|
0
|
31,793
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,057
|
36,665
|
82,480
|
39,307
|
117,905
|
4. Người mua trả tiền trước
|
124
|
64
|
4,298
|
1,420
|
8,108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
301
|
1,815
|
42
|
50
|
354
|
6. Phải trả người lao động
|
9,243
|
12,382
|
13,847
|
3,356
|
5,974
|
7. Chi phí phải trả
|
121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
8,244
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,205
|
9,545
|
11,942
|
13,577
|
2,165
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,209
|
5,874
|
1,083
|
2,971
|
II. Nợ dài hạn
|
6,369
|
15,576
|
25,897
|
30,713
|
41,357
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
9,215
|
7,169
|
0
|
10,239
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,369
|
6,362
|
18,729
|
29,420
|
26,236
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,351
|
33,521
|
64,437
|
126,759
|
154,042
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,500
|
33,855
|
64,820
|
120,258
|
150,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,000
|
22,000
|
50,929
|
101,858
|
101,858
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
10,095
|
10,095
|
10,095
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,021
|
4,021
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,479
|
7,834
|
3,796
|
3,796
|
6,952
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
4,509
|
31,975
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-2,149
|
-334
|
-384
|
6,501
|
3,161
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,348
|
1,031
|
2,110
|
1,489
|
1,273
|
2. Nguồn kinh phí
|
|
-334
|
-384
|
6,501
|
-971
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
0
|
0
|
0
|
4,132
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
130,990
|
173,817
|
256,350
|
217,755
|
365,942
|