単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,863,087 1,453,001 1,520,310 2,387,284 2,572,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 425,668 329,809 692,300 208,421 129,882
1. Tiền 160,668 37,877 192,300 208,421 129,882
2. Các khoản tương đương tiền 265,000 291,932 500,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 288 520,288 200,288
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 548,305 410,655 219,576 599,150 1,177,749
1. Phải thu khách hàng 513,812 402,308 201,605 591,205 709,975
2. Trả trước cho người bán 4,090 7,245 4,738 5,800 2,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,764 23,505 30,060 14,053 32,161
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,362 -22,404 -16,827 -11,907 -17,371
IV. Tổng hàng tồn kho 879,130 709,129 605,202 1,050,250 1,062,520
1. Hàng tồn kho 917,423 742,822 658,501 1,074,685 1,078,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,293 -33,693 -53,299 -24,435 -16,461
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,984 3,408 2,943 9,175 2,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,293 2,239 1,648 2,240 2,322
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,273 1,027 1,296 6,935 3
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,419 142 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 420,068 386,713 369,375 369,187 372,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,574 1,621 1,472 1,109 1,849
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,574 1,621 1,472 1,109 1,849
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187,053 172,329 161,813 161,556 153,237
1. Tài sản cố định hữu hình 130,985 117,327 108,227 105,202 98,584
- Nguyên giá 262,855 264,519 261,372 266,936 276,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,870 -147,192 -153,145 -161,733 -178,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,068 55,002 53,586 56,354 54,653
- Nguyên giá 66,589 67,069 67,269 70,900 71,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,521 -12,067 -13,683 -14,545 -16,392
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 27,796 26,818 20,450 15,621 14,861
- Nguyên giá 37,542 37,324 31,717 27,648 27,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,747 -10,507 -11,267 -12,027 -12,787
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 195,057 180,873 181,395 179,515 179,515
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,305 179,515 179,515 179,515 179,515
3. Đầu tư dài hạn khác 2,249 2,249 2,249 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -498 -891 -369 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,161 5,071 4,245 11,386 20,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,315 5,071 4,245 11,386 10,936
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 846 0 0 0 9,568
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,283,155 1,839,713 1,889,685 2,756,471 2,945,608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,374,252 871,923 883,119 1,617,174 1,699,980
I. Nợ ngắn hạn 1,322,305 833,253 844,070 1,614,863 1,697,987
1. Vay và nợ ngắn 277,131 330,281 0 182,408 373,737
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 717,600 145,359 400,892 701,224 511,848
4. Người mua trả tiền trước 884 652 844 864 3,261
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,523 10,873 15,100 25,405 66,101
6. Phải trả người lao động 44,328 38,534 46,535 108,452 243,951
7. Chi phí phải trả 128,820 154,059 209,525 396,281 280,272
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125,609 129,485 137,566 166,106 176,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51,947 38,671 39,048 2,311 1,993
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36,438 36,438 36,816 2,311 1,993
4. Vay và nợ dài hạn 15,509 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 2,233 2,233 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 908,904 967,790 1,006,566 1,139,297 1,245,628
I. Vốn chủ sở hữu 908,904 967,790 1,006,566 1,139,297 1,245,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320,889 320,889 320,889 417,146 417,146
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 238 256 247 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 203,462 203,462 203,462 203,462 203,462
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,032 19,755 20,756 20,188 20,062
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 361,303 423,448 461,233 498,520 604,977
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,259 22,750 30,537 32,895 41,496
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,283,155 1,839,713 1,889,685 2,756,471 2,945,608