単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,635,011 6,066,853 5,825,088 5,467,951 6,385,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,373 5,139 8,605 14,366 17,694
1. Tiền 7,268 689 405 166 12,394
2. Các khoản tương đương tiền 18,105 4,450 8,200 14,200 5,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 8,550 28,720
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,604,373 6,057,172 5,812,516 5,441,609 6,336,650
1. Phải thu khách hàng 6,272,106 5,638,774 5,395,979 4,937,882 5,878,922
2. Trả trước cho người bán 700 552 552 687 551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 374,194 460,474 458,613 545,668 499,804
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,627 -42,627 -42,627 -42,627 -42,627
IV. Tổng hàng tồn kho 3 3 3 3 3
1. Hàng tồn kho 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,262 4,539 3,964 3,422 2,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,946 4,223 3,648 3,107 2,558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 316 316 316 316 316
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,569 33,070 32,570 32,091 31,648
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,578 12,080 11,582 11,103 10,658
1. Tài sản cố định hữu hình 12,578 12,080 11,582 11,103 10,658
- Nguyên giá 46,877 46,877 46,877 46,877 46,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,299 -34,797 -35,295 -35,774 -36,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,984 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,984 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6 5 4 4 5
1. Chi phí trả trước dài hạn 6 5 4 4 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,668,580 6,099,923 5,857,658 5,500,042 6,417,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,457,967 5,888,943 5,639,365 5,281,309 6,192,709
I. Nợ ngắn hạn 6,457,967 5,888,943 5,639,365 5,281,309 6,192,709
1. Vay và nợ ngắn 1,878,000 2,183,400 2,199,600 1,469,600 1,335,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,085,487 3,463,963 3,189,558 3,522,230 4,241,194
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,792 1,632 5,243 7,288 6,537
6. Phải trả người lao động 580 0 0 0 570
7. Chi phí phải trả 25,904 29,381 23,741 11,145 3,594
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 463,322 209,687 220,524 270,643 605,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,613 210,980 218,293 218,733 224,878
I. Vốn chủ sở hữu 210,613 210,980 218,293 218,733 224,878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,147 82,147 82,147 82,147 82,147
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,390 32,390 32,390 32,390 32,390
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -8,157 -8,157 -8,157 -8,157 -8,157
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,918 36,918 36,918 36,918 36,918
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,322 58,690 66,003 66,443 72,588
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 8,993 8,993 8,993 8,993 8,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 882 879 699 404 403
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,668,580 6,099,923 5,857,658 5,500,042 6,417,588