Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,731,584
|
9,238,488
|
10,319,544
|
12,925,636
|
12,504,229
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
12,731,584
|
9,238,488
|
10,319,544
|
12,925,636
|
12,504,229
|
Giá vốn hàng bán
|
12,571,706
|
9,156,010
|
10,261,900
|
12,876,061
|
12,477,940
|
Lợi nhuận gộp
|
159,878
|
82,478
|
57,644
|
49,575
|
26,289
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
67,374
|
188,480
|
269,000
|
339,001
|
584,266
|
Chi phí tài chính
|
203,070
|
232,092
|
292,564
|
352,501
|
575,971
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
175,202
|
172,920
|
149,115
|
169,320
|
264,218
|
Chi phí bán hàng
|
1,985
|
3,092
|
1,654
|
2,310
|
4,553
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,945
|
9,954
|
10,078
|
6,466
|
5,437
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,251
|
25,820
|
22,348
|
27,299
|
24,594
|
Thu nhập khác
|
386
|
1,200
|
402
|
346
|
267
|
Chi phí khác
|
26
|
6,090
|
1,475
|
1,794
|
69
|
Lợi nhuận khác
|
360
|
-4,890
|
-1,073
|
-1,448
|
199
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,611
|
20,931
|
21,274
|
25,851
|
24,792
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,788
|
5,491
|
4,309
|
5,267
|
5,051
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,788
|
5,491
|
4,309
|
5,267
|
5,051
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,823
|
15,440
|
16,965
|
20,584
|
19,742
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,823
|
15,440
|
16,965
|
20,584
|
19,742
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|