TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61,031
|
47,227
|
128,071
|
210,762
|
1,531,635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,164
|
857
|
6,809
|
9,856
|
99,657
|
1. Tiền
|
12,652
|
357
|
6,809
|
9,856
|
68,017
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,513
|
500
|
0
|
0
|
31,640
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,000
|
23,000
|
0
|
0
|
39,296
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,393
|
4,379
|
99,670
|
181,927
|
1,348,650
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,309
|
3,127
|
94,321
|
143,100
|
10,603
|
2. Trả trước cho người bán
|
111
|
109
|
1,168
|
587
|
246,271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,072
|
1,242
|
4,281
|
3,339
|
335,808
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,473
|
18,961
|
21,366
|
18,961
|
31,600
|
1. Hàng tồn kho
|
20,357
|
19,845
|
22,250
|
19,845
|
32,483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
30
|
225
|
17
|
12,431
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
17
|
1,263
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
30
|
225
|
0
|
6,008
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,160
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,481
|
39,834
|
326,574
|
377,993
|
3,224,480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,880
|
8,880
|
3
|
3
|
440,684
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,434
|
15,434
|
3
|
3
|
160,684
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,553
|
-6,553
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,245
|
4,159
|
3,740
|
4,308
|
4,478
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,106
|
2,618
|
2,238
|
2,845
|
3,053
|
- Nguyên giá
|
9,818
|
5,703
|
4,876
|
5,899
|
7,137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,713
|
-3,086
|
-2,639
|
-3,055
|
-4,084
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,140
|
1,541
|
1,502
|
1,464
|
1,425
|
- Nguyên giá
|
3,726
|
1,863
|
1,863
|
1,863
|
1,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-587
|
-322
|
-361
|
-400
|
-438
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
24,143
|
26,512
|
27,436
|
38,712
|
52,398
|
- Nguyên giá
|
33,711
|
38,838
|
41,660
|
54,251
|
69,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,569
|
-12,326
|
-14,224
|
-15,539
|
-17,579
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
285,600
|
320,600
|
652,405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
285,600
|
320,600
|
652,405
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
213
|
283
|
414
|
1,203
|
319
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
213
|
283
|
414
|
1,203
|
319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,050,739
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
102,512
|
87,061
|
454,645
|
588,755
|
4,756,115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,001
|
15,013
|
63,561
|
177,186
|
4,545,900
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,561
|
11,635
|
60,429
|
174,261
|
1,777,956
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
20,000
|
77,657
|
208,874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,848
|
878
|
28,364
|
75,087
|
133,024
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
987,098
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,071
|
5
|
998
|
8,282
|
29,526
|
6. Phải trả người lao động
|
305
|
0
|
8
|
687
|
3,023
|
7. Chi phí phải trả
|
326
|
139
|
349
|
1,035
|
135,748
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,008
|
10,588
|
10,597
|
10,885
|
279,064
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,441
|
3,378
|
3,132
|
2,925
|
2,767,945
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
392
|
619
|
372
|
165
|
761,984
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,998,335
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,049
|
2,759
|
2,759
|
2,759
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,511
|
72,048
|
391,084
|
411,569
|
210,214
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,511
|
72,048
|
391,084
|
411,569
|
210,214
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70,000
|
70,000
|
380,000
|
380,000
|
380,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-4,035
|
-4,035
|
-4,035
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
868
|
868
|
868
|
2,293
|
4,413
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
643
|
1,180
|
14,250
|
33,311
|
-170,237
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
628
|
1,599
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
73
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
102,512
|
87,061
|
454,645
|
588,755
|
4,756,115
|