単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,428 22,577 26,437 24,160
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,343 4,638 6,093 5,964
Doanh thu thuần 16,085 17,938 20,344 18,196
Giá vốn hàng bán 13,144 13,417 15,719 14,833
Lợi nhuận gộp 2,941 4,521 4,625 3,363
Doanh thu hoạt động tài chính 18 21 32 34
Chi phí tài chính 142 131 58 83
Trong đó: Chi phí lãi vay 142 131 58 83
Chi phí bán hàng 323 424 426 633
Chi phí quản lý doanh nghiệp 718 1,213 1,471 1,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,775 2,773 2,702 1,083
Thu nhập khác 387 579 929 485
Chi phí khác 424 1,186 131 0
Lợi nhuận khác -37 -608 798 485
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,738 2,166 3,500 1,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 466 389 890 288
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 466 389 890 288
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,272 1,777 2,610 1,280
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,272 1,777 2,610 1,280
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)