単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 13,861,218 17,437,106 20,975,011 27,509,339 35,567,669
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,648,003 -8,940,999 -9,158,864 -12,546,784 -18,207,116
Thu nhập lãi thuần 6,213,215 8,496,107 11,816,147 14,962,555 17,360,553
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,238,183 2,951,979 3,520,700 4,528,970 4,801,297
Chi phí hoạt động dịch vụ -440,883 -563,304 -778,748 -1,340,589 -1,474,516
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,797,300 2,388,675 2,741,952 3,188,381 3,326,781
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -121,708 20,789 -86,748 -275,032 548,470
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 101,640 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 37,147 25,240 95,157 -175,843 129,730
Thu nhập từ hoạt động khác 287,553 362,288 280,404 408,366 850,214
Chi phí hoạt động khác -63,191 -79,526 -59,414 -53,484 -58,603
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 224,362 282,762 220,990 354,882 791,611
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 1,766 1,941 1,766 2,895 3,345
Chi phí hoạt động -3,437,100 -4,464,872 -5,281,843 -6,197,116 -6,610,743
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4,714,982 6,750,642 9,609,061 11,860,722 15,549,747
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -632,725 -949,787 -1,598,048 -1,279,603 -4,846,592
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,082,257 5,800,855 8,011,013 10,581,119 10,703,155
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -815,890 -1,160,080 -1,601,262 -2,112,349 -2,140,735
Chi phí thuế TNDN giữ lại 35 -162
Chi phí thuế TNDN -815,855 -1,160,242 -1,601,262 -2,112,349 -2,140,735
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,266,402 4,640,613 6,409,751 8,468,770 8,562,420
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,266,402 4,640,613 6,409,751 8,468,770 8,562,420
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)