単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,458,549 25,382,769 26,866,733 33,587,473 40,826,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,364,050 2,926,426 1,868,253 1,858,262 5,050,743
1. Tiền 3,823,871 1,240,957 983,305 895,286 2,427,790
2. Các khoản tương đương tiền 1,540,179 1,685,469 884,948 962,976 2,622,953
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,144,757 604,000 859,475 687,775 613,344
1. Đầu tư ngắn hạn 990,000 990,000 990,000 990,000 990,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -555,000 -390,000 -135,000 -490,000 -486,450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,755,814 20,896,414 23,261,094 29,729,804 34,243,067
1. Phải thu khách hàng 7,614,991 8,595,121 11,452,445 12,402,310 12,316,754
2. Trả trước cho người bán 187,271 163,063 100,108 1,626,226 1,778,870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,454,070 12,138,229 11,051,541 15,044,269 19,690,444
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 747,899 712,093 811,247 982,716 703,385
1. Hàng tồn kho 747,899 712,093 811,247 982,716 703,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 446,030 243,836 66,663 328,915 216,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 382,338 212,806 16,307 164,682 139,380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 534 2,666 50,356 139,359 9,007
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 63,158 28,364 0 24,875 68,043
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24,400,205 19,814,061 24,786,971 34,449,492 46,098,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,969,725 12,969,528 16,889,287 21,238,146 26,305,730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 789,648 3,863,320 1,942,095
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,268,225 12,470,369 16,099,639 16,506,604 23,488,867
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,304,424 850,496 1,158,452 5,709,719 10,173,343
1. Tài sản cố định hữu hình 1,302,137 849,425 1,150,354 5,681,334 3,990,618
- Nguyên giá 1,688,545 1,123,924 1,511,189 6,113,533 4,638,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -386,408 -274,499 -360,835 -432,199 -648,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 6,135,424
- Nguyên giá 0 0 0 0 6,181,117
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -45,692
3. Tài sản cố định vô hình 2,287 1,071 8,098 28,386 47,300
- Nguyên giá 30,818 30,834 39,171 61,942 88,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,531 -29,763 -31,074 -33,556 -41,411
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 215,973 198,244 149,417 149,417 149,417
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000 42,271 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 149,417 149,417 149,417 149,417 149,417
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,591,681 4,991,551 6,089,055 7,043,460 9,089,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,591,681 4,991,551 6,089,055 6,639,189 9,056,529
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 404,271 32,798
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,858,754 45,196,830 51,653,704 68,036,964 86,925,421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,955,922 30,218,431 34,799,494 53,138,670 71,672,281
I. Nợ ngắn hạn 19,169,599 19,833,799 15,522,181 30,417,319 38,861,476
1. Vay và nợ ngắn 8,161,089 10,094,816 7,320,070 8,549,902 13,553,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,894,935 3,421,612 3,241,430 9,659,936 8,805,295
4. Người mua trả tiền trước 669,963 772,902 544,895 1,986,659 3,546,077
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 469,283 293,547 288,705 358,418 449,815
6. Phải trả người lao động 0 62,912 81,632 190,126 155,083
7. Chi phí phải trả 1,145,216 867,911 929,357 855,085 1,926,403
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,619,835 1,588,287 1,092,826 3,409,079 4,157,249
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,024,991 0 1,314,535 1,758,369 2,662,251
II. Nợ dài hạn 14,786,323 10,384,633 19,277,313 22,721,351 32,810,805
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 70,758 42,377 50,853 69,127 1,624
4. Vay và nợ dài hạn 3,661,873 1,347,041 8,140,241 10,309,746 17,257,039
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 394,445 67,825 154,517 12,342,478 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,659,247 8,927,391 10,931,702 0 15,552,142
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,902,832 14,978,399 16,854,210 14,898,295 15,253,140
I. Vốn chủ sở hữu 14,902,832 14,978,399 16,854,210 14,898,295 15,253,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,416,113 5,416,113 5,416,113 5,416,113 5,416,113
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949 245,949 247,483 247,483 247,483
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,347,121 -2,347,121 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 64,820 73,551 -110,730 195,329 318,761
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,520,659 11,589,251 11,281,433 9,018,934 9,249,524
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,864,157 327,150 146,292 5,490
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,411 656 19,912 20,436 21,258
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,858,754 45,196,830 51,653,704 68,036,964 86,925,421