TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
408,991
|
394,858
|
379,183
|
398,288
|
433,510
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,915
|
44,148
|
51,954
|
73,374
|
66,176
|
1. Tiền
|
34,915
|
31,148
|
38,954
|
58,074
|
46,176
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33,000
|
13,000
|
13,000
|
15,300
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218,761
|
193,257
|
189,404
|
189,789
|
246,001
|
1. Phải thu khách hàng
|
270,545
|
240,579
|
240,979
|
238,932
|
297,490
|
2. Trả trước cho người bán
|
988
|
2,599
|
1,236
|
4,459
|
2,034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,084
|
12,935
|
10,019
|
9,228
|
9,487
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62,856
|
-62,856
|
-62,830
|
-62,830
|
-63,010
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109,140
|
136,111
|
119,891
|
119,621
|
106,841
|
1. Hàng tồn kho
|
111,887
|
138,858
|
122,596
|
122,327
|
106,841
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,747
|
-2,747
|
-2,705
|
-2,705
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,174
|
21,342
|
17,934
|
15,505
|
11,493
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
605
|
6,456
|
4,420
|
2,930
|
446
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,562
|
14,490
|
13,279
|
12,568
|
11,018
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
396
|
235
|
7
|
30
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,484
|
102,496
|
100,318
|
98,717
|
100,000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
231
|
233
|
201
|
201
|
210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
231
|
233
|
201
|
201
|
210
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,163
|
22,822
|
21,562
|
20,379
|
20,599
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,495
|
17,180
|
15,944
|
14,786
|
15,031
|
- Nguyên giá
|
161,964
|
161,964
|
161,964
|
161,250
|
162,472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143,469
|
-144,784
|
-146,020
|
-146,464
|
-147,441
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,668
|
5,643
|
5,618
|
5,593
|
5,568
|
- Nguyên giá
|
9,002
|
9,002
|
9,002
|
9,002
|
9,002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,334
|
-3,359
|
-3,384
|
-3,409
|
-3,434
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,021
|
7,021
|
6,649
|
6,649
|
6,178
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,021
|
7,021
|
6,649
|
6,649
|
6,178
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,868
|
69,217
|
68,349
|
67,741
|
69,199
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,387
|
67,737
|
67,235
|
66,626
|
66,772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,480
|
1,480
|
1,115
|
1,115
|
2,428
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
513,475
|
497,353
|
479,501
|
497,005
|
533,510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
179,006
|
163,629
|
157,509
|
171,314
|
197,874
|
I. Nợ ngắn hạn
|
174,710
|
159,342
|
153,181
|
167,027
|
194,548
|
1. Vay và nợ ngắn
|
38,328
|
39,997
|
38,598
|
39,915
|
39,552
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
75,955
|
74,199
|
64,837
|
81,797
|
92,325
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,390
|
3,072
|
1,044
|
629
|
1,900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,874
|
8,948
|
5,849
|
6,259
|
4,766
|
6. Phải trả người lao động
|
32,032
|
13,633
|
11,624
|
14,632
|
32,066
|
7. Chi phí phải trả
|
7,861
|
4,775
|
6,653
|
10,011
|
7,796
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,718
|
14,247
|
23,458
|
12,825
|
15,343
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,296
|
4,287
|
4,328
|
4,287
|
3,326
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5
|
5
|
46
|
5
|
5
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,263
|
4,255
|
4,255
|
4,255
|
3,294
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
334,469
|
333,725
|
321,992
|
325,691
|
335,636
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
334,340
|
333,595
|
321,862
|
325,561
|
335,506
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244,608
|
244,608
|
244,608
|
244,608
|
244,608
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,424
|
62,424
|
63,208
|
63,208
|
63,208
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,389
|
2,389
|
2,389
|
2,389
|
2,389
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,186
|
17,174
|
4,481
|
7,814
|
18,287
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
553
|
469
|
1,118
|
961
|
799
|
2. Nguồn kinh phí
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,733
|
7,000
|
7,176
|
7,542
|
7,015
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
513,475
|
497,353
|
479,501
|
497,005
|
533,510
|