単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109,202 110,351 92,091 101,282 110,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,700 11,572 5,473 20,691 18,698
1. Tiền 700 1,572 5,473 691 698
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 10,000 0 20,000 18,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,180 22,200 20,056 10,170 15,555
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,374 52,997 43,217 49,732 56,131
1. Phải thu khách hàng 25,990 14,311 14,877 29,050 27,771
2. Trả trước cho người bán 8,086 3,409 4,060 2,857 6,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,150 41,723 31,317 25,159 32,956
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,852 -6,445 -7,038 -7,334 -10,897
IV. Tổng hàng tồn kho 16,443 23,210 22,942 19,632 19,523
1. Hàng tồn kho 16,443 23,210 22,942 19,632 19,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 505 372 404 1,056 383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 505 372 227 212 266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 176 844 116
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,605 21,412 27,847 13,304 10,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,874 4,874 1,000 1,003 1,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,874 4,874 1,000 1,003 1,003
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,121 10,530 9,991 9,153 8,587
1. Tài sản cố định hữu hình 11,121 10,530 9,991 9,153 8,587
- Nguyên giá 22,971 22,928 22,894 22,858 22,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,850 -12,399 -12,903 -13,705 -14,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 12,160 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,605 3,003 1,689 3,148 1,032
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,605 3,003 1,689 3,148 1,032
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,807 131,764 119,938 114,586 120,913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,761 36,569 26,152 22,234 33,069
I. Nợ ngắn hạn 35,761 36,569 26,152 22,234 33,069
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,566 10,919 10,870 13,266 14,973
4. Người mua trả tiền trước 627 827 4,244 0 1,620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,835 1,819 232 102 0
6. Phải trả người lao động 4,679 4,369 3,741 2,664 1,125
7. Chi phí phải trả 13,930 14,574 3,963 3,326 13,504
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,799 3,298 2,931 2,078 1,164
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 74 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 95,046 95,195 93,786 92,351 87,844
I. Vốn chủ sở hữu 95,046 95,195 93,786 92,351 87,844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89,373 89,373 89,373 89,373 89,373
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 901 901 901 901 901
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,773 4,922 3,513 2,078 -2,429
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48 112 0 0 32
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,807 131,764 119,938 114,586 120,913