Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
479,622
|
421,164
|
502,825
|
778,029
|
437,667
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,170
|
5,701
|
364
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
471,452
|
415,464
|
502,461
|
778,029
|
437,667
|
Giá vốn hàng bán
|
507,597
|
529,820
|
463,294
|
543,766
|
445,787
|
Lợi nhuận gộp
|
-36,145
|
-114,356
|
39,168
|
234,263
|
-8,120
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,394
|
4,020
|
10,687
|
18,116
|
7,175
|
Chi phí tài chính
|
77,850
|
61,015
|
88,344
|
94,127
|
50,430
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,191
|
58,440
|
86,047
|
65,538
|
43,475
|
Chi phí bán hàng
|
3,241
|
2,370
|
6,867
|
12,335
|
5,592
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,838
|
28,453
|
24,770
|
28,888
|
30,875
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-144,394
|
-202,815
|
-70,292
|
117,029
|
-87,842
|
Thu nhập khác
|
1,752
|
886
|
117,559
|
162,137
|
656,088
|
Chi phí khác
|
129,619
|
100,999
|
47,006
|
61,717
|
7,827
|
Lợi nhuận khác
|
-127,867
|
-100,113
|
70,553
|
100,420
|
648,260
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-714
|
-641
|
-166
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-272,261
|
-302,928
|
261
|
217,449
|
560,419
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
3,023
|
2,361
|
2,903
|
2,648
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
143
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
143
|
3,023
|
2,361
|
2,903
|
2,648
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-272,404
|
-305,951
|
-2,100
|
214,546
|
557,771
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-272,404
|
-305,951
|
-2,100
|
214,546
|
557,771
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|