単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,700 161,862 163,758 157,236 156,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,240 5,564 16,564 10,218 21,568
1. Tiền 1,240 5,564 16,564 10,218 21,568
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,314 131,095 81,832 97,213 100,633
1. Phải thu khách hàng 105,948 104,511 73,315 84,816 93,896
2. Trả trước cho người bán 3,168 24,391 6,360 11,888 6,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,198 2,193 3,295 2,049 1,796
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,139 -1,540 -1,540
IV. Tổng hàng tồn kho 58,146 25,204 63,074 48,080 32,463
1. Hàng tồn kho 58,146 25,204 63,074 48,080 32,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 2,288 1,724 2,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2,288 1,724 2,252
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,683 23,955 1,354 1,580 1,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,956 2,054 1,354 1,580 1,081
1. Tài sản cố định hữu hình 2,956 2,054 1,354 1,580 1,081
- Nguyên giá 18,333 17,811 17,671 18,764 18,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,377 -15,757 -16,317 -17,184 -17,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,384 185,817 165,112 158,816 157,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138,478 141,648 120,476 113,308 112,281
I. Nợ ngắn hạn 138,478 141,648 120,476 113,308 112,281
1. Vay và nợ ngắn 50,410 31,594 24,533 25,116 13,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 83,063 73,510 69,733 60,523 75,458
4. Người mua trả tiền trước 1,195 31,505 22,902 22,895 18,058
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,123 3,454 1,406 522 929
6. Phải trả người lao động 643 154 1,704 1,504 1,317
7. Chi phí phải trả 0 0 0 2,561 2,700
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 1,134 0 12 28
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,905 44,169 44,636 45,508 45,716
I. Vốn chủ sở hữu 45,905 44,169 44,636 45,508 45,716
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,551 5,551 5,551 5,551 5,551
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,737 16,737 16,737 16,737 16,737
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,617 1,881 2,347 3,219 3,427
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 297 198 175 166
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,384 185,817 165,112 158,816 157,997