I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,903
|
2,774
|
2,428
|
2,336
|
1,883
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-77
|
-187
|
-795
|
-97
|
-236
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16
|
-16
|
-16
|
-16
|
-445
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
-182
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
303
|
|
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-582
|
-483
|
-541
|
-2,030
|
-735
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,531
|
2,088
|
1,076
|
10
|
468
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138
|
58
|
|
|
850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,853
|
-1,078
|
-342
|
-1,475
|
-1,751
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,716
|
-1,020
|
-342
|
-1,475
|
-901
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-190
|
1,068
|
734
|
-1,464
|
-433
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
334
|
145
|
1,212
|
1,946
|
482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
145
|
1,212
|
1,946
|
482
|
49
|