単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,450 12,410 12,114 7,581 12,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 594 1,735 1,047 678 2,073
1. Tiền 594 1,735 1,047 678 2,073
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,016 8,640 8,165 4,029 8,088
1. Phải thu khách hàng 9,680 7,932 7,902 3,742 7,729
2. Trả trước cho người bán 0 288 90 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 336 420 173 287 359
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,470 1,666 1,966 1,883 1,924
1. Hàng tồn kho 1,470 1,666 1,966 1,883 1,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 369 369 936 990 876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 936 990 876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 369 369 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 411,425 406,362 401,300 396,251 391,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 404,552 399,708 394,863 390,019 385,214
1. Tài sản cố định hữu hình 384,448 379,720 374,992 370,264 365,575
- Nguyên giá 463,933 463,933 463,933 463,933 463,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,485 -84,213 -88,941 -93,669 -98,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,104 19,988 19,871 19,755 19,639
- Nguyên giá 21,818 21,818 21,818 21,818 21,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,715 -1,831 -1,947 -2,063 -2,180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,873 6,655 6,437 6,232 6,045
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,873 6,655 6,437 6,232 6,045
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,874 418,772 413,414 403,832 404,219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 255,436 246,112 239,425 235,372 232,075
I. Nợ ngắn hạn 35,148 22,124 62,475 64,505 67,291
1. Vay và nợ ngắn 28,633 18,250 56,770 59,258 62,566
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 407 718 1,157 430 358
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,084 712 1,065 1,771 2,299
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 456 1,015 1,843 2,226 1,496
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,522 1,395 1,363 559 572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 220,288 223,988 176,950 170,867 164,783
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 220,288 223,988 176,950 170,867 164,783
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,438 172,660 173,989 168,461 172,145
I. Vốn chủ sở hữu 168,438 172,660 173,989 168,461 172,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 3,707 3,707 3,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,438 22,660 20,282 14,753 18,438
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46 35 277 261 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,874 418,772 413,414 403,832 404,219