TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,450
|
12,410
|
12,114
|
7,581
|
12,961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
594
|
1,735
|
1,047
|
678
|
2,073
|
1. Tiền
|
594
|
1,735
|
1,047
|
678
|
2,073
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,016
|
8,640
|
8,165
|
4,029
|
8,088
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,680
|
7,932
|
7,902
|
3,742
|
7,729
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
288
|
90
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
336
|
420
|
173
|
287
|
359
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,470
|
1,666
|
1,966
|
1,883
|
1,924
|
1. Hàng tồn kho
|
1,470
|
1,666
|
1,966
|
1,883
|
1,924
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
369
|
369
|
936
|
990
|
876
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
936
|
990
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
369
|
369
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
411,425
|
406,362
|
401,300
|
396,251
|
391,259
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
404,552
|
399,708
|
394,863
|
390,019
|
385,214
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
384,448
|
379,720
|
374,992
|
370,264
|
365,575
|
- Nguyên giá
|
463,933
|
463,933
|
463,933
|
463,933
|
463,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,485
|
-84,213
|
-88,941
|
-93,669
|
-98,398
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,104
|
19,988
|
19,871
|
19,755
|
19,639
|
- Nguyên giá
|
21,818
|
21,818
|
21,818
|
21,818
|
21,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,715
|
-1,831
|
-1,947
|
-2,063
|
-2,180
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,873
|
6,655
|
6,437
|
6,232
|
6,045
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,873
|
6,655
|
6,437
|
6,232
|
6,045
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
423,874
|
418,772
|
413,414
|
403,832
|
404,219
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
255,436
|
246,112
|
239,425
|
235,372
|
232,075
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,148
|
22,124
|
62,475
|
64,505
|
67,291
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,633
|
18,250
|
56,770
|
59,258
|
62,566
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
407
|
718
|
1,157
|
430
|
358
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,084
|
712
|
1,065
|
1,771
|
2,299
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
456
|
1,015
|
1,843
|
2,226
|
1,496
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,522
|
1,395
|
1,363
|
559
|
572
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
220,288
|
223,988
|
176,950
|
170,867
|
164,783
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
220,288
|
223,988
|
176,950
|
170,867
|
164,783
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168,438
|
172,660
|
173,989
|
168,461
|
172,145
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168,438
|
172,660
|
173,989
|
168,461
|
172,145
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
3,707
|
3,707
|
3,707
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,438
|
22,660
|
20,282
|
14,753
|
18,438
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
35
|
277
|
261
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
423,874
|
418,772
|
413,414
|
403,832
|
404,219
|