単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59,590 47,812 52,486 62,661 69,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,814 6,705 5,416 12,129 4,119
1. Tiền 2,814 6,705 5,416 12,129 4,119
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,565 24,001 31,855 40,239 49,579
1. Phải thu khách hàng 23,040 19,626 22,681 31,525 42,862
2. Trả trước cho người bán 1,757 337 682 260 315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,767 4,038 8,493 8,454 6,402
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 24,661 15,155 12,824 9,332 14,077
1. Hàng tồn kho 24,661 15,155 12,824 9,332 14,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 551 1,951 2,390 962 1,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 549 1,951 2,390 962 1,468
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,265 24,416 23,794 21,666 19,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 106 117 129 129 106
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 106 117 129 129 106
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,733 21,780 19,493 17,365 16,612
1. Tài sản cố định hữu hình 23,569 21,670 19,437 17,363 16,612
- Nguyên giá 40,427 40,795 40,795 40,890 41,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,858 -19,125 -21,358 -23,527 -25,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 164 110 56 2 0
- Nguyên giá 433 433 433 433 433
- Giá trị hao mòn lũy kế -269 -323 -377 -431 -433
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,425 2,518 4,172 4,172 2,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,425 2,518 4,172 4,172 2,809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,855 72,228 76,280 84,327 88,770
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63,888 50,975 55,182 62,781 66,590
I. Nợ ngắn hạn 62,763 50,350 55,182 62,781 66,590
1. Vay và nợ ngắn 26,747 22,459 21,373 7,734 9,941
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,380 8,148 10,331 13,273 29,461
4. Người mua trả tiền trước 264 3,409 2,173 23,199 1,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,136 2,906 3,957 3,554 5,605
6. Phải trả người lao động 3,258 565 10,827 9,334 15,718
7. Chi phí phải trả 140 140 140 140 163
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,256 12,265 6,142 5,546 4,231
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,125 625 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,125 625 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,967 21,253 21,098 21,546 22,181
I. Vốn chủ sở hữu 20,967 21,253 21,098 21,546 22,181
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,000 19,000 19,000 19,000 19,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 163 448 494 760
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,967 2,090 1,650 2,052 2,421
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 582 458 218 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,855 72,228 76,280 84,327 88,770