Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
株主資本/Huy động % 17.28 18.31 16.34
株主資本/Tổng tài sản % 10.19 10.77 9.81

Asset Quality

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets % 94.56 94.80 95.71
Allowances for loan loss to Total loans % 2.25 2.30 1.88
Provisions for loan loss to Total loans % 0.24 0.27 0.28
Tỷ lệ cho vay/TTS % 62.81 64.22 63.45
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 17.28 18.31 16.34

管理有効性

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
資産成長 % 5.98 1.20 15.82
Tăng trưởng tín dụng % 7.81 3.47 14.43
Tăng trưởng huy động vốn % 5.08 0.91 18.30

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM % 1.28 1.28 1.09
ROA (%) % 0.62 0.71 0.53
ROE (%) % 6.06 6.63 5.44
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 68.70 77.21 72.96

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 106.52 109.22 105.65
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 15.81 20.41 28.30
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 4.82 7.48 7.80