Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 23.29 | 22.76 | 23.65 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 10.82 | 12.49 | 11.72 |
Asset Quality
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 90.65 | 90.77 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.66 | 1.19 | 1.58 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.73 | 0.43 | 1.22 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 49.04 | 55.87 | 54.97 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 23.29 | 22.76 | 23.65 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 15.26 | 4.78 | 25.12 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 27.23 | 19.36 | 23.13 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 8.12 | 23.78 | 13.00 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 3.68 | 4.40 | |
ROA (%) | % | 1.98 | 2.16 | 1.74 |
ROE (%) | % | 18.31 | 17.32 | 14.84 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 59.55 | 52.02 | 57.60 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 105.56 | 101.79 | 110.90 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 40.21 | 37.87 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.02 | 0.02 |