Chỉ tiêu về vốn

  単位 2021 2022 2023
株主資本/Huy động % 10.90 11.82 11.15
株主資本/Tổng tài sản % 7.04 7.75 7.91

Asset Quality

  単位 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets % 91.01 88.84 93.11
Allowances for loan loss to Total loans % 1.37 1.89 2.21
Provisions for loan loss to Total loans % 2.26 1.42 1.80
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70.57 68.62 68.01
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 10.90 11.82 11.15

管理有効性

  単位 2021 2022 2023
資産成長 % 22.68 8.84 14.34
Tăng trưởng tín dụng % 18.36 5.85 13.32
Tăng trưởng huy động vốn % 7.80 10.55 23.67

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2021 2022 2023
NIM % 3.73 3.69 3.66
ROA (%) % 0.98 1.40 1.18
ROE (%) % 13.96 18.02 14.98
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 74.76 76.90 76.54

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 109.21 104.56 95.81
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 24.55 22.23 28.50
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00 0.00 1.75