Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39.706 17.480 23.395 12.516 12.686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.133 2.750 3.211 146 7
1. Tiền 1.133 2.750 3.211 146 7
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.931 10.293 14.939 6.269 4.638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.968 3.201 4.150 4.204 4.627
2. Trả trước cho người bán 2.707 5.451 2.742 2.742 2.686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.720 2.910 8.580 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.694 1.130 2.150 2.009 11
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.158 -2.399 -2.683 -2.686 -2.686
IV. Tổng hàng tồn kho 42 50 11 27 68
1. Hàng tồn kho 42 50 11 27 68
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.601 4.387 5.235 6.075 7.974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558 39 1 0 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.043 4.348 5.234 6.075 7.960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.811 35.872 35.721 35.706 37.710
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.047 30.147 30.000 30.000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 5.900 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 147 30.647 30.500 30.500 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -500 -500 -500 0
II. Tài sản cố định 64 22 12 2 0
1. Tài sản cố định hữu hình 64 22 12 2 0
- Nguyên giá 12.034 101 101 101 101
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.971 -79 -89 -99 -101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.700 5.700 5.700 5.700 37.710
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.200 5.700 5.700 5.700 37.710
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -500 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 2 8 4 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 2 8 4 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51.516 53.352 59.116 48.223 50.396
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.375 11.605 16.702 4.999 6.942
I. Nợ ngắn hạn 9.375 11.605 16.702 4.999 6.942
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 1.798 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.318 8.040 9.900 3.806 4.977
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 493 2.451 3.520 597 68
6. Phải trả người lao động 502 433 623 514 1.816
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 82 82 82 82
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13 0 778 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 600 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.141 41.746 42.415 43.223 43.454
I. Vốn chủ sở hữu 42.141 41.746 42.415 43.223 43.454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.141 6.746 7.415 8.223 8.454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.100 6.611 5.183 7.415 8.223
- LNST chưa phân phối kỳ này 41 136 2.232 809 231
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51.516 53.352 59.116 48.223 50.396