Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42.303 23.208
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.207 26.821
- Khấu hao TSCĐ 14.322 14.020
- Các khoản dự phòng -1.980 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.256 -10.950
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9.122 23.751
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52.510 50.029
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12.474 -88.626
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.217 -22.531
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.772 1.761
- Tăng giảm chi phí trả trước -8.280 -5.641
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.518 -24.405
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -853 -784
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 206 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -730 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.820 -90.197
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -82.025 -13.162
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11.137 6.745
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116.000 -76.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.000 -14.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 127.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 93
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -175.887 27.675
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 82.269 14.700
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 226.319 302.946
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -109.114 -265.918
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.426 -1.733
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 197.048 49.995
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 49.981 -12.526
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.097 65.078
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.078 52.552