Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136.916 177.199 107.624 144.391 144.514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101.161 141.485 54.542 88.701 81.315
1. Tiền 71.161 116.485 29.542 88.701 51.315
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 25.000 25.000 0 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 8.000 8.000 13.000 13.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 8.000 8.000 13.000 13.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.534 12.361 20.719 16.311 11.355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.472 8.547 18.639 11.541 9.859
2. Trả trước cho người bán 2.645 3.719 2.453 1.190 1.355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.135 3.138 2.767 6.783 4.011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.718 -3.043 -3.141 -3.202 -3.870
IV. Tổng hàng tồn kho 16.316 11.798 21.280 22.187 31.987
1. Hàng tồn kho 16.316 11.798 21.280 22.187 31.987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.905 3.555 3.084 4.193 6.857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.102 2.857 3.084 3.738 4.541
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.059 699 0 455 2.316
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 744 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 169.538 165.977 158.097 153.544 161.905
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.836 1.504 1.504 1.487 993
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.836 1.504 1.504 1.487 993
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157.681 146.374 131.917 137.474 151.977
1. Tài sản cố định hữu hình 157.250 146.032 129.043 135.108 148.543
- Nguyên giá 461.607 478.549 487.521 518.012 558.639
- Giá trị hao mòn lũy kế -304.356 -332.518 -358.477 -382.904 -410.095
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 431 342 2.874 2.366 3.434
- Nguyên giá 5.902 6.033 9.421 10.160 12.833
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.471 -5.691 -6.547 -7.794 -9.399
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.511 11.911 20.266 9.941 5.430
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.511 11.911 20.266 9.941 5.430
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.510 6.188 4.410 4.642 3.504
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.510 6.188 4.410 4.642 3.504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306.454 343.177 265.721 297.936 306.419
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142.611 175.125 94.802 116.179 130.830
I. Nợ ngắn hạn 113.885 151.045 75.767 101.770 121.780
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.943 4.943 4.943 4.943 4.943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 81.646 117.039 46.237 62.463 64.038
4. Người mua trả tiền trước 3.697 4.694 2.548 632 552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.030 8.307 6.379 4.482 1.243
6. Phải trả người lao động 11.410 10.987 10.491 10.361 16.184
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 55 38 2.698 25
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.868 2.974 3.532 14.581 32.118
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.291 2.046 1.598 1.610 2.677
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28.726 24.080 19.036 14.409 9.050
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 545 843 741 1.057 640
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28.180 23.238 18.295 13.352 8.410
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 163.843 168.051 170.919 181.757 175.589
I. Vốn chủ sở hữu 163.843 168.051 170.919 181.757 175.589
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.589 38.031 38.471 40.382 41.177
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31.255 35.020 37.448 46.375 39.413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.328 16.365 18.720 25.180 3.440
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.927 18.655 18.727 21.195 35.973
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306.454 343.177 265.721 297.936 306.419