Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 458.714 433.786 476.243 438.361 315.662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.545 9.480 16.180 3.819 2.500
1. Tiền 16.180 3.667 2.500
2. Các khoản tương đương tiền 153 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.781 4.781 71.490 6.072 5.072
1. Chứng khoán kinh doanh 71.490 6.072 5.072
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211.096 154.448 245.562 214.358 166.660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208.312 169.471 127.627
2. Trả trước cho người bán 19.775 33.193 17.539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.642 11.714 23.838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -167 -21 -2.345
IV. Tổng hàng tồn kho 180.696 243.212 139.239 192.590 137.310
1. Hàng tồn kho 139.239 192.590 138.432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.122
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.596 21.865 3.772 21.522 4.121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 14 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.235 11.857 991
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 333 333 12
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.166 9.317 3.116
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.444 55.614 107.803 141.739 139.490
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.471 4.352 8.518 7.570 50.917
1. Tài sản cố định hữu hình 1.471 3.636 7.802 6.854 50.201
- Nguyên giá 13.320 13.464 59.404
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.518 -6.610 -9.203
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 716 716 716 716
- Nguyên giá 0 716 716 716
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 8.082 7.502 6.166 5.874 87.574
- Nguyên giá 12.226 12.612 97.442
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.060 -6.739 -9.868
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.532 39.397 88.226 122.768 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.682 3.747 4.251 4.551 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.251 4.551 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 677 616 642 803 913
1. Chi phí trả trước dài hạn 106 116 377
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 536 688 536
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 172 86
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480.158 489.400 584.046 580.099 455.153
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 433.563 443.115 565.783 562.960 443.641
I. Nợ ngắn hạn 408.027 405.443 503.788 485.914 338.361
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47.436 216.836 193.870
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 336.891 186.817 61.445
4. Người mua trả tiền trước 82.279 52.147 41.563
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 699 4.396 4.310
6. Phải trả người lao động 1.200 728 1.324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.460 9.183 30.480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.163 15.148 4.725
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281 503 660 659 646
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 25.536 37.673 61.995 77.046 105.280
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.604 76.700 105.280
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 392 347 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46.595 46.285 18.263 17.139 11.512
I. Vốn chủ sở hữu 46.595 46.285 18.263 17.139 11.512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.185 4.185 4.185 4.185 3.955
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 363 363 363 363
5. Cổ phiếu quỹ -1.954 -1.273 -1.273 -1.273 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 -984 126 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 3.772 3.772
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 3.772 2.371 2.371
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.377 5.017 2.371 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.987 2.225 -42.612 -44.664 -51.158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 5.768 2.441 2.259 2.208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480.158 489.400 584.046 580.099 455.153