Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365.890 368.232 385.632 416.234 441.420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.289 434 626 4.583 3.258
1. Tiền 21.289 434 626 4.583 3.258
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.293 9.663 10.025 13.421 13.836
1. Chứng khoán kinh doanh 9.293 9.663 10.025 13.421 13.836
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.185 72.731 78.058 71.908 78.659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.070 53.513 57.915 55.460 63.844
2. Trả trước cho người bán 9.781 8.558 7.838 8.248 7.335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.333 10.660 12.305 8.200 7.480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 248.744 252.555 259.618 282.668 289.749
1. Hàng tồn kho 248.744 252.555 259.618 282.668 289.749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.379 32.849 37.304 43.654 55.919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 968 573 548 152 33
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.972 5 199 338 2.390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 8.440 32.271 36.557 43.164 53.496
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135.810 124.333 102.502 94.384 85.182
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.133 27.400 27.400 27.165 27.165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 30.133 27.400 27.400 27.165 27.165
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.891 52.969 48.340 42.661 35.382
1. Tài sản cố định hữu hình 51.196 46.441 41.861 36.873 29.964
- Nguyên giá 168.402 169.054 169.054 169.054 100.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -117.206 -122.612 -127.192 -132.181 -70.239
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7.695 6.528 6.479 5.788 5.418
- Nguyên giá 8.539 7.395 7.395 7.395 7.395
- Giá trị hao mòn lũy kế -844 -867 -917 -1.607 -1.977
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.642 2.929 3.049 3.176 3.176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.279 29.279 13.730 13.320 13.320
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.959 15.959 410 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.320 13.320 13.320 13.320 13.320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.865 11.756 9.984 8.063 6.140
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.386 11.277 8.505 6.584 4.661
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 479 479 1.479 1.479 1.479
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501.699 492.565 488.134 510.618 526.603
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 296.058 283.873 280.617 307.387 328.101
I. Nợ ngắn hạn 278.233 267.788 269.801 299.540 320.254
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116.603 125.882 151.684 164.288 182.338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.964 42.426 44.563 55.304 63.350
4. Người mua trả tiền trước 94.477 79.715 51.886 55.316 47.054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.242 9.341 9.210 11.126 11.522
6. Phải trả người lao động 1.775 2.216 2.484 4.211 6.286
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 481 2.413 3.068 679 724
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.936 6.190 7.405 8.616 9.101
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -245 -395 -499 0 -121
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.824 16.085 10.816 7.847 7.847
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.719 15.980 10.711 7.742 7.742
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 105 105 105 105 105
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 205.642 208.692 207.517 203.231 198.502
I. Vốn chủ sở hữu 205.642 208.692 207.517 203.231 198.502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.610 120.610 120.610 120.922 120.922
2. Thặng dư vốn cổ phần 71.047 71.047 71.047 70.953 70.953
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5 -5 -5 -5 -5
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -36 -36 -914 -1.993 -1.993
8. Quỹ đầu tư phát triển 515 515 515 515 515
9. Quỹ dự phòng tài chính 515 515 515 515 515
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.996 16.046 15.749 12.324 7.595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501.699 492.565 488.134 510.618 526.603